Radeon RX 6800M vs RX 6650M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800M và Radeon RX 6650M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6800M
2021
12 GB GDDR6,145 Watt
34.70

RX 6650M XT vượt qua RX 6800M với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800M và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14882
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.4725.48
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800M và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800M và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân2116 MHz2068 MHz
Tần số Boost2390 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture382.4309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.24 TFLOPS9.896 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160128
Ray Tracing Cores4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800M và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800M và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800M và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6800M và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800M và Radeon RX 6650M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6800M 34.70
RX 6650M XT 44.42
+28%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800M 13337
RX 6650M XT 17070
+28%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800M và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
−20.4%
130−140
+20.4%
1440p70
−21.4%
85−90
+21.4%
4K46
−19.6%
55−60
+19.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
−37.1%
95−100
+37.1%
Cyberpunk 2077 123
+28.1%
95−100
−28.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
−14.4%
110−120
+14.4%
Counter-Strike 2 70−75
−37.1%
95−100
+37.1%
Cyberpunk 2077 104
+8.3%
95−100
−8.3%
Forza Horizon 4 232
+4.5%
220−230
−4.5%
Forza Horizon 5 86
−31.4%
110−120
+31.4%
Metro Exodus 96
−7.3%
100−110
+7.3%
Red Dead Redemption 2 98
+15.3%
85−90
−15.3%
Valorant 130−140
−30.4%
180−190
+30.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
−14.4%
110−120
+14.4%
Counter-Strike 2 70−75
−37.1%
95−100
+37.1%
Cyberpunk 2077 92
−4.3%
95−100
+4.3%
Dota 2 117
−13.7%
130−140
+13.7%
Far Cry 5 48
−115%
100−110
+115%
Fortnite 150−160
−18.4%
180−190
+18.4%
Forza Horizon 4 211
−5.2%
220−230
+5.2%
Forza Horizon 5 120
+6.2%
110−120
−6.2%
Grand Theft Auto V 112
−18.8%
130−140
+18.8%
Metro Exodus 87
−18.4%
100−110
+18.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−10%
200−210
+10%
Red Dead Redemption 2 86
+1.2%
85−90
−1.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−35%
160−170
+35%
Valorant 130−140
−30.4%
180−190
+30.4%
World of Tanks 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−14.4%
110−120
+14.4%
Counter-Strike 2 70−75
−37.1%
95−100
+37.1%
Cyberpunk 2077 85
−12.9%
95−100
+12.9%
Dota 2 115
−15.7%
130−140
+15.7%
Far Cry 5 90−95
−12%
100−110
+12%
Forza Horizon 4 180
−23.3%
220−230
+23.3%
Forza Horizon 5 81
−39.5%
110−120
+39.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−10%
200−210
+10%
Valorant 130−140
−30.4%
180−190
+30.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Dota 2 84
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 84
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 53
+15.2%
45−50
−15.2%
World of Tanks 220−230
−26.6%
280−290
+26.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−18.2%
75−80
+18.2%
Cyberpunk 2077 49
+2.1%
45−50
−2.1%
Far Cry 5 110−120
−28.8%
140−150
+28.8%
Forza Horizon 4 145
+9.8%
130−140
−9.8%
Forza Horizon 5 55−60
−31.6%
75−80
+31.6%
Metro Exodus 83
−13.3%
90−95
+13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−39.7%
80−85
+39.7%
Valorant 100−110
−41.3%
140−150
+41.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−13%
24−27
+13%
Dota 2 85
−7.1%
90−95
+7.1%
Grand Theft Auto V 85
−7.1%
90−95
+7.1%
Metro Exodus 38
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−33.6%
140−150
+33.6%
Red Dead Redemption 2 33
+10%
30−33
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
−7.1%
90−95
+7.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−35.9%
50−55
+35.9%
Counter-Strike 2 21−24
−13%
24−27
+13%
Cyberpunk 2077 22
+4.8%
21−24
−4.8%
Dota 2 95
+4.4%
90−95
−4.4%
Far Cry 5 45−50
−40.8%
65−70
+40.8%
Fortnite 45−50
−40.4%
65−70
+40.4%
Forza Horizon 4 77
+2.7%
75−80
−2.7%
Forza Horizon 5 30−35
−38.7%
40−45
+38.7%
Valorant 50−55
−49.1%
75−80
+49.1%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RX 6800M và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6800M nhanh hơn 28%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 115%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800M tốt hơn trong 13các bài kiểm tra (20%)
  • RX 6650M XT tốt hơn trong 46các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 5các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.70 44.42
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 120 Watt

RX 6800M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M XT: hiệu năng cao hơn 28%, mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6800M và Radeon RX 6650M XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800M
Radeon RX 6800M
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 318 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 67 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6800M hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.