GeForce RTX 3080 Ti Mobile vs Radeon RX 6850M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Ti Mobile và Radeon RX 6850M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080 Ti Mobile
2022
16 GB GDDR6, 115 Watt
48.75
+13%

RTX 3080 Ti Mobile vượt qua RX 6850M XT với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Ti Mobile và Radeon RX 6850M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6886
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.9818.49
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA103SNavi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Ti Mobile và Radeon RX 6850M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Ti Mobile và Radeon RX 6850M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74242560
Tần số nhân810 MHz2321 MHz
Tần số Boost1260 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,200 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture292.3413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động18.71 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs9664
TMUs232160
Tensor Cores232không có dữ liệu
Ray Tracing Cores5840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Ti Mobile và Radeon RX 6850M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Ti Mobile và Radeon RX 6850M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Ti Mobile và Radeon RX 6850M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Ti Mobile và Radeon RX 6850M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Ti Mobile và Radeon RX 6850M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 Ti Mobile 48.75
+13%
RX 6850M XT 43.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 Ti Mobile 19477
+13%
RX 6850M XT 17236

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 Ti Mobile 42275
+0.6%
RX 6850M XT 42016

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3080 Ti Mobile 31033
RX 6850M XT 33901
+9.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 Ti Mobile 152074
RX 6850M XT 172972
+13.7%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3080 Ti Mobile 12269
+3.6%
RX 6850M XT 11837

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Ti Mobile và Radeon RX 6850M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD141
+2.9%
137
−2.9%
1440p88
+3.5%
85
−3.5%
4K59
+3.5%
57
−3.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 250−260
+8.9%
230−240
−8.9%
Cyberpunk 2077 136
−17.6%
160
+17.6%
Hogwarts Legacy 110−120
+13%
100−105
−13%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+6.5%
130−140
−6.5%
Counter-Strike 2 220
−6.8%
230−240
+6.8%
Cyberpunk 2077 124
−9.7%
136
+9.7%
Far Cry 5 147
+34.9%
109
−34.9%
Fortnite 200−210
+11.7%
180−190
−11.7%
Forza Horizon 4 180−190
+11.1%
160−170
−11.1%
Forza Horizon 5 131
+0.8%
130−140
−0.8%
Hogwarts Legacy 109
+9%
100−105
−9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.6%
160−170
−5.6%
Valorant 260−270
+8.8%
230−240
−8.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+6.5%
130−140
−6.5%
Counter-Strike 2 179
−31.3%
230−240
+31.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 102
−3.9%
106
+3.9%
Dota 2 158
+39.8%
113
−39.8%
Far Cry 5 140
+33.3%
105
−33.3%
Fortnite 200−210
+11.7%
180−190
−11.7%
Forza Horizon 4 180−190
+11.1%
160−170
−11.1%
Forza Horizon 5 116
−12.1%
130−140
+12.1%
Grand Theft Auto V 146
+15.9%
126
−15.9%
Hogwarts Legacy 89
−12.4%
100−105
+12.4%
Metro Exodus 110
−5.5%
116
+5.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.6%
160−170
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 223
+12.6%
198
−12.6%
Valorant 260−270
+8.8%
230−240
−8.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+6.5%
130−140
−6.5%
Cyberpunk 2077 91
+4.6%
87
−4.6%
Dota 2 151
+58.9%
95
−58.9%
Far Cry 5 132
+29.4%
102
−29.4%
Forza Horizon 4 180−190
+11.1%
160−170
−11.1%
Hogwarts Legacy 76
−31.6%
100−105
+31.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.6%
160−170
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
−3.4%
122
+3.4%
Valorant 292
+22.2%
230−240
−22.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
+11.7%
180−190
−11.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120
+7.1%
110−120
−7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+12.7%
290−300
−12.7%
Grand Theft Auto V 101
+13.5%
89
−13.5%
Metro Exodus 73
+7.4%
68
−7.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+8.2%
260−270
−8.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+9.4%
100−110
−9.4%
Cyberpunk 2077 56
+1.8%
55
−1.8%
Far Cry 5 116
+17.2%
99
−17.2%
Forza Horizon 4 140−150
+14.6%
120−130
−14.6%
Hogwarts Legacy 61
+19.6%
50−55
−19.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+2.4%
80−85
−2.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 120−130
+13.3%
110−120
−13.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 33
−54.5%
50−55
+54.5%
Grand Theft Auto V 120
+21.2%
99
−21.2%
Hogwarts Legacy 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Metro Exodus 48
+23.1%
35−40
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+18.1%
72
−18.1%
Valorant 347
+36.6%
250−260
−36.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+13.4%
65−70
−13.4%
Counter-Strike 2 55−60
+13.7%
50−55
−13.7%
Cyberpunk 2077 28
+7.7%
26
−7.7%
Dota 2 127
+62.8%
78
−62.8%
Far Cry 5 70
+2.9%
68
−2.9%
Forza Horizon 4 95−100
+18.3%
80−85
−18.3%
Hogwarts Legacy 34
+25.9%
27−30
−25.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+21.7%
60−65
−21.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
+15.8%
55−60
−15.8%

Vậy RTX 3080 Ti Mobile và RX 6850M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti Mobile nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3080 Ti Mobile nhanh hơn 63%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6850M XT nhanh hơn 55%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti Mobile tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (80%)
  • RX 6850M XT tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.75 43.14
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 165 Watt

RTX 3080 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6850M XT: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6850M XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Mobile
GeForce RTX 3080 Ti
AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 315 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Ti Mobile hoặc Radeon RX 6850M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.