Radeon RX 6850M XT vs RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6850M XT
2022
12 GB GDDR6, 165 Watt
41.52
+130%

RX 6850M XT vượt qua RX 6500 với mức trọn vẹn là 130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất87304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.47không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaNavi 22không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560không có dữ liệu
Tần số nhân2321 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2581 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture413.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.21 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6850M XT 41.52
+130%
RX 6500 18.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6850M XT 17236
+130%
RX 6500 7505

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+149%
55−60
−149%
1440p85
+143%
35−40
−143%
4K57
+138%
24−27
−138%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+132%
100−105
−132%
Cyberpunk 2077 160
+146%
65−70
−146%
Hogwarts Legacy 95−100
+148%
40−45
−148%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+81.6%
75−80
−81.6%
Counter-Strike 2 230−240
+132%
100−105
−132%
Cyberpunk 2077 136
+147%
55−60
−147%
Far Cry 5 109
+78.7%
60−65
−78.7%
Fortnite 170−180
+81.6%
95−100
−81.6%
Forza Horizon 4 160−170
+113%
75−80
−113%
Forza Horizon 5 120−130
+121%
55−60
−121%
Hogwarts Legacy 95−100
+148%
40−45
−148%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+133%
65−70
−133%
Valorant 230−240
+70.5%
130−140
−70.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+81.6%
75−80
−81.6%
Counter-Strike 2 230−240
+132%
100−105
−132%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+23.6%
220−230
−23.6%
Cyberpunk 2077 106
+136%
45−50
−136%
Dota 2 113
+6.6%
100−110
−6.6%
Far Cry 5 105
+72.1%
60−65
−72.1%
Fortnite 170−180
+81.6%
95−100
−81.6%
Forza Horizon 4 160−170
+113%
75−80
−113%
Forza Horizon 5 120−130
+121%
55−60
−121%
Grand Theft Auto V 126
+82.6%
65−70
−82.6%
Hogwarts Legacy 95−100
+148%
40−45
−148%
Metro Exodus 116
+197%
35−40
−197%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+133%
65−70
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
+288%
50−55
−288%
Valorant 230−240
+70.5%
130−140
−70.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+81.6%
75−80
−81.6%
Cyberpunk 2077 87
+149%
35−40
−149%
Dota 2 95
−11.6%
100−110
+11.6%
Far Cry 5 102
+67.2%
60−65
−67.2%
Forza Horizon 4 160−170
+113%
75−80
−113%
Hogwarts Legacy 95−100
+148%
40−45
−148%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+133%
65−70
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+139%
50−55
−139%
Valorant 230−240
+137%
100−105
−137%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+81.6%
95−100
−81.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+144%
45−50
−144%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+117%
130−140
−117%
Grand Theft Auto V 89
+187%
30−35
−187%
Metro Exodus 68
+196%
21−24
−196%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+133%
75−80
−133%
Valorant 260−270
+52.6%
170−180
−52.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+100%
50−55
−100%
Cyberpunk 2077 55
+162%
21−24
−162%
Far Cry 5 99
+148%
40−45
−148%
Forza Horizon 4 120−130
+163%
45−50
−163%
Hogwarts Legacy 50−55
+138%
21−24
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+137%
35−40
−137%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+164%
40−45
−164%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+138%
21−24
−138%
Grand Theft Auto V 99
+200%
30−35
−200%
Hogwarts Legacy 27−30
+170%
10−11
−170%
Metro Exodus 35−40
+153%
14−16
−153%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+177%
24−27
−177%
Valorant 250−260
+145%
100−110
−145%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+144%
27−30
−144%
Counter-Strike 2 50−55
+138%
21−24
−138%
Cyberpunk 2077 26
+160%
10−11
−160%
Dota 2 78
+23.8%
60−65
−23.8%
Far Cry 5 68
+258%
18−20
−258%
Forza Horizon 4 80−85
+153%
30−35
−153%
Hogwarts Legacy 27−30
+170%
10−11
−170%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+228%
18−20
−228%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+195%
18−20
−195%

Vậy RX 6850M XT và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT nhanh hơn 149% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 143% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 138% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6850M XT nhanh hơn 288%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6500 nhanh hơn 12%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (98%)
  • RX 6500 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.52 18.08

RX 6850M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 129.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6850M XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6850M XT hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.