Radeon RX 6650M XT vs RX 6700S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 6700S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6650M XT
2022
8 GB GDDR6, 120 Watt
44.41
+13.9%

RX 6650M XT vượt qua RX 6700S với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 6700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất87125
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.3733.40
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 6700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 6700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481792
Tần số nhân2068 MHz1700 MHz
Tần số Boost2416 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture309.2224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.896 TFLOPS7.168 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128112
Ray Tracing Cores3228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 6700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 6700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 6700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 6700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 6700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6650M XT 44.41
+13.9%
RX 6700S 38.98

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650M XT 17070
+14%
RX 6700S 14980

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 6700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+11.1%
117
−11.1%
1440p75−80
+13.6%
66
−13.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 120−130
+16.8%
100−110
−16.8%
Counter-Strike 2 95−100
+18.5%
80−85
−18.5%
Cyberpunk 2077 95−100
+16.9%
80−85
−16.9%
Atomic Heart 120−130
+16.8%
100−110
−16.8%
Battlefield 5 130−140
+7.9%
120−130
−7.9%
Counter-Strike 2 95−100
+18.5%
80−85
−18.5%
Cyberpunk 2077 95−100
−2.1%
99
+2.1%
Far Cry 5 120−130
+15.5%
110
−15.5%
Fortnite 170−180
+11.4%
150−160
−11.4%
Forza Horizon 4 150−160
+12.9%
140−150
−12.9%
Forza Horizon 5 120−130
+21%
100
−21%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+10.4%
140−150
−10.4%
Valorant 230−240
+9.3%
210−220
−9.3%
Atomic Heart 120−130
+16.8%
100−110
−16.8%
Battlefield 5 130−140
+7.9%
120−130
−7.9%
Counter-Strike 2 95−100
+18.5%
80−85
−18.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%
Cyberpunk 2077 95−100
+31.1%
74
−31.1%
Dota 2 140−150
+27%
115
−27%
Far Cry 5 120−130
+23.3%
103
−23.3%
Fortnite 170−180
+11.4%
150−160
−11.4%
Forza Horizon 4 150−160
+12.9%
140−150
−12.9%
Forza Horizon 5 120−130
+14.2%
100−110
−14.2%
Grand Theft Auto V 130−140
+12.7%
118
−12.7%
Metro Exodus 95−100
+16.5%
85−90
−16.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+10.4%
140−150
−10.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+2.1%
144
−2.1%
Valorant 230−240
+9.3%
210−220
−9.3%
Battlefield 5 130−140
+7.9%
120−130
−7.9%
Counter-Strike 2 95−100
+18.5%
80−85
−18.5%
Cyberpunk 2077 95−100
+61.7%
60
−61.7%
Dota 2 140−150
+41.7%
103
−41.7%
Far Cry 5 120−130
+30.9%
97
−30.9%
Forza Horizon 4 150−160
+12.9%
140−150
−12.9%
Forza Horizon 5 120−130
+37.5%
88
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+10.4%
140−150
−10.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+75%
84
−75%
Valorant 230−240
+23.7%
190
−23.7%
Fortnite 170−180
+11.4%
150−160
−11.4%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+14.1%
240−250
−14.1%
Grand Theft Auto V 80−85
+16.7%
70−75
−16.7%
Metro Exodus 60−65
+17.3%
50−55
−17.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+6.9%
240−250
−6.9%
Battlefield 5 100−110
+10.6%
90−95
−10.6%
Counter-Strike 2 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Cyberpunk 2077 45−50
+58.1%
31
−58.1%
Far Cry 5 95−100
+25.3%
79
−25.3%
Forza Horizon 4 110−120
+17.8%
100−110
−17.8%
Forza Horizon 5 70−75
+14.1%
60−65
−14.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+17.9%
65−70
−17.9%
Fortnite 110−120
+17%
90−95
−17%
Atomic Heart 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Grand Theft Auto V 90−95
+18.2%
75−80
−18.2%
Metro Exodus 35−40
+18.8%
30−35
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+17.9%
55−60
−17.9%
Valorant 240−250
+13.2%
220−230
−13.2%
Battlefield 5 65−70
+15.8%
55−60
−15.8%
Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Cyberpunk 2077 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Dota 2 110−120
+8.5%
100−110
−8.5%
Far Cry 5 55−60
+17%
45−50
−17%
Forza Horizon 4 80−85
+19.4%
65−70
−19.4%
Forza Horizon 5 45−50
+17.9%
35−40
−17.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+23.4%
45−50
−23.4%
Fortnite 55−60
+19.6%
45−50
−19.6%

Vậy RX 6650M XT và RX 6700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 75%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6700S nhanh hơn 2%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (97%)
  • RX 6700S tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.41 38.98
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 80 Watt

RX 6650M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6700S: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6700S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT
AMD Radeon RX 6700S
Radeon RX 6700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
214 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6650M XT hoặc Radeon RX 6700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.