Radeon RX 6700M vs RX 6850M XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6700M và Radeon RX 6850M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6700M
2021
10 GB GDDR6,135 Watt
35.12

RX 6850M XT vượt qua RX 6700M với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6700M và Radeon RX 6850M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14676
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.9118.86
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6700M và Radeon RX 6850M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6700M và Radeon RX 6850M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân1489 MHz2321 MHz
Tần số Boost2400 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million17,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture345.6413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144160
Ray Tracing Cores3640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6700M và Radeon RX 6850M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6700M và Radeon RX 6850M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6700M và Radeon RX 6850M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6700M và Radeon RX 6850M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6700M và Radeon RX 6850M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6700M 35.12
RX 6850M XT 45.20
+28.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6700M 13497
RX 6850M XT 17369
+28.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6700M 33497
RX 6850M XT 42016
+25.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6700M 27924
RX 6850M XT 33901
+21.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6700M 91672
RX 6850M XT 172972
+88.7%

3DMark Time Spy Graphics

RX 6700M 8989
RX 6850M XT 11837
+31.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6700M và Radeon RX 6850M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
−14.9%
139
+14.9%
1440p65−70
−33.8%
87
+33.8%
4K50−55
−34%
67
+34%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
−38%
95−100
+38%
Cyberpunk 2077 70−75
−116%
160
+116%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
−13.3%
110−120
+13.3%
Counter-Strike 2 70−75
−38%
95−100
+38%
Cyberpunk 2077 43
−58.1%
68
+58.1%
Forza Horizon 4 202
−47%
297
+47%
Forza Horizon 5 90−95
−25.3%
110−120
+25.3%
Metro Exodus 85−90
−20.9%
100−110
+20.9%
Red Dead Redemption 2 100
+16.3%
85−90
−16.3%
Valorant 200
+8.7%
180−190
−8.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
−13.3%
110−120
+13.3%
Counter-Strike 2 70−75
−38%
95−100
+38%
Cyberpunk 2077 34
−55.9%
53
+55.9%
Dota 2 119
−2.5%
122
+2.5%
Far Cry 5 90−95
+109%
44
−109%
Fortnite 150−160
−18.9%
180−190
+18.9%
Forza Horizon 4 186
−39.2%
259
+39.2%
Forza Horizon 5 90−95
−25.3%
110−120
+25.3%
Grand Theft Auto V 117
−7.7%
126
+7.7%
Metro Exodus 85−90
+100%
43
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−9.9%
210−220
+9.9%
Red Dead Redemption 2 70−75
−21.1%
85−90
+21.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−35.2%
160−170
+35.2%
Valorant 100
−84%
180−190
+84%
World of Tanks 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−13.3%
110−120
+13.3%
Counter-Strike 2 70−75
−38%
95−100
+38%
Cyberpunk 2077 28
−57.1%
44
+57.1%
Dota 2 112
+17.9%
95
−17.9%
Far Cry 5 90−95
−13%
100−110
+13%
Forza Horizon 4 170
−33.5%
227
+33.5%
Forza Horizon 5 90−95
−25.3%
110−120
+25.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−9.9%
210−220
+9.9%
Valorant 175
−5.1%
180−190
+5.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
Dota 2 60−65
−39.1%
89
+39.1%
Grand Theft Auto V 60−65
−39.1%
89
+39.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
−38.2%
45−50
+38.2%
World of Tanks 220−230
−27.7%
280−290
+27.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−17.9%
75−80
+17.9%
Cyberpunk 2077 30−35
+21.4%
28
−21.4%
Far Cry 5 110−120
−29.5%
140−150
+29.5%
Forza Horizon 4 95−100
−67.7%
166
+67.7%
Forza Horizon 5 55−60
−32.8%
75−80
+32.8%
Metro Exodus 75−80
−21.8%
95−100
+21.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−40.7%
80−85
+40.7%
Valorant 100−110
−43.8%
150−160
+43.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−13%
24−27
+13%
Dota 2 65−70
−47.8%
99
+47.8%
Grand Theft Auto V 65−70
−47.8%
99
+47.8%
Metro Exodus 27−30
−34.5%
35−40
+34.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−33.9%
150−160
+33.9%
Red Dead Redemption 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−47.8%
99
+47.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−35%
50−55
+35%
Counter-Strike 2 21−24
−13%
24−27
+13%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
13
−7.7%
Dota 2 65−70
−16.4%
78
+16.4%
Far Cry 5 50−55
−42%
70−75
+42%
Fortnite 45−50
−41.7%
65−70
+41.7%
Forza Horizon 4 55−60
−61.4%
92
+61.4%
Forza Horizon 5 30−35
−37.5%
40−45
+37.5%
Valorant 50−55
−51.9%
80−85
+51.9%

Vậy RX 6700M và RX 6850M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 34% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6700M nhanh hơn 109%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6850M XT nhanh hơn 116%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700M tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (11%)
  • RX 6850M XT tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.12 45.20
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 165 Watt

RX 6700M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6850M XT: hiệu năng cao hơn 28.7%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6850M XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6700M và Radeon RX 6850M XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6700M
Radeon RX 6700M
AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 126 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 232 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6700M hoặc Radeon RX 6850M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.