Radeon RX 6650M XT vs 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650M XT và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6650M XT
2022
8 GB GDDR6, 120 Watt
38.20
+143%

RX 6650M XT vượt qua 780M với mức trọn vẹn là 143% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650M XT và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất92319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Hiệu quả năng lượng25.2282.94
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Hawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650M XT và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650M XT và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân2068 MHz800 MHz
Tần số Boost2416 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million25,390 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture309.2129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.896 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12848
Ray Tracing Cores3212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650M XT và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650M XT và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650M XT và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6650M XT và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650M XT và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6650M XT 38.20
+143%
Radeon 780M 15.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650M XT 17070
+143%
Radeon 780M 7012

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650M XT và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
+136%
36
−136%
1440p50−55
+127%
22
−127%
4K30−35
+131%
13
−131%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+93.3%
119
−93.3%
Cyberpunk 2077 95−100
+149%
39
−149%
Hogwarts Legacy 95−100
+180%
35
−180%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+90.3%
70−75
−90.3%
Counter-Strike 2 230−240
+180%
82
−180%
Cyberpunk 2077 95−100
+213%
31
−213%
Far Cry 5 120−130
+187%
45
−187%
Fortnite 170−180
+89.2%
90−95
−89.2%
Forza Horizon 4 150−160
+126%
70−75
−126%
Forza Horizon 5 120−130
+95.4%
65
−95.4%
Hogwarts Legacy 95−100
+277%
26
−277%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+148%
60−65
−148%
Valorant 230−240
+76.7%
130−140
−76.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+90.3%
70−75
−90.3%
Counter-Strike 2 230−240
+490%
39
−490%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+28.7%
210−220
−28.7%
Cyberpunk 2077 95−100
+304%
24
−304%
Dota 2 140−150
+43.1%
100−110
−43.1%
Far Cry 5 120−130
+215%
41
−215%
Fortnite 170−180
+89.2%
90−95
−89.2%
Forza Horizon 4 150−160
+126%
70−75
−126%
Forza Horizon 5 120−130
+112%
60
−112%
Grand Theft Auto V 130−140
+202%
44
−202%
Hogwarts Legacy 95−100
+390%
20
−390%
Metro Exodus 95−100
+241%
29
−241%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+148%
60−65
−148%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+226%
46
−226%
Valorant 230−240
+76.7%
130−140
−76.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+90.3%
70−75
−90.3%
Cyberpunk 2077 95−100
+322%
23
−322%
Dota 2 140−150
+43.1%
100−110
−43.1%
Far Cry 5 120−130
+231%
39
−231%
Forza Horizon 4 150−160
+126%
70−75
−126%
Hogwarts Legacy 95−100
+553%
15
−553%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+148%
60−65
−148%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+417%
29
−417%
Valorant 230−240
+76.7%
130−140
−76.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+89.2%
90−95
−89.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+300%
27
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+127%
120−130
−127%
Grand Theft Auto V 80−85
+367%
18
−367%
Metro Exodus 60−65
+177%
21−24
−177%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8%
160−170
−8%
Valorant 260−270
+59.3%
160−170
−59.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+117%
45−50
−117%
Cyberpunk 2077 45−50
+206%
16
−206%
Far Cry 5 100−110
+274%
27
−274%
Forza Horizon 4 110−120
+177%
40−45
−177%
Hogwarts Legacy 50−55
+233%
15
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+305%
20
−305%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+182%
35−40
−182%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+717%
6
−717%
Grand Theft Auto V 90−95
+333%
21
−333%
Hogwarts Legacy 27−30
+145%
10−12
−145%
Metro Exodus 35−40
+192%
12−14
−192%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+347%
15
−347%
Valorant 240−250
+159%
95−100
−159%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+164%
24−27
−164%
Counter-Strike 2 45−50
+250%
14−16
−250%
Cyberpunk 2077 21−24
+267%
6
−267%
Dota 2 110−120
+91.7%
60−65
−91.7%
Far Cry 5 55−60
+367%
12
−367%
Forza Horizon 4 80−85
+167%
30−33
−167%
Hogwarts Legacy 27−30
+145%
10−12
−145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+241%
16−18
−241%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+224%
16−18
−224%

Vậy RX 6650M XT và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 131% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 717%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT đã vượt qua Radeon 780M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.20 15.69
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 15 Watt

RX 6650M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 143.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 780M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn Radeon 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1792 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6650M XT hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.