Radeon RX 6500 vs GeForce RTX 4050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 và GeForce RTX 4050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6500
16.85

RTX 4050 Mobile vượt qua RX 6500 với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất302137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu51.16
Kiến trúckhông có dữ liệuAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2560
Tần số nhânkhông có dữ liệu1455 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.986 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu80
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu96 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu16000 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500 16.85
RTX 4050 Mobile 32.33
+91.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 7528
RTX 4050 Mobile 14443
+91.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
−92%
96
+92%
1440p24−27
−108%
50
+108%
4K14−16
−114%
30
+114%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−61%
120−130
+61%
Far Cry 5 60−65
−105%
125
+105%
Fortnite 95−100
−57.1%
150−160
+57.1%
Forza Horizon 4 75−80
−80%
130−140
+80%
Forza Horizon 5 55−60
−98.3%
115
+98.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−101%
130−140
+101%
Valorant 130−140
−51.1%
210−220
+51.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−61%
120−130
+61%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−23.1%
270−280
+23.1%
Dota 2 100−110
−59.4%
169
+59.4%
Far Cry 5 60−65
−93.4%
118
+93.4%
Fortnite 95−100
−57.1%
150−160
+57.1%
Forza Horizon 4 75−80
−80%
130−140
+80%
Forza Horizon 5 55−60
−86.2%
108
+86.2%
Grand Theft Auto V 65−70
−81.2%
125
+81.2%
Metro Exodus 35−40
−118%
85
+118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−101%
130−140
+101%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−206%
156
+206%
Valorant 130−140
−51.1%
210−220
+51.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−61%
120−130
+61%
Dota 2 100−110
−52.8%
162
+52.8%
Far Cry 5 60−65
−78.7%
109
+78.7%
Forza Horizon 4 75−80
−80%
130−140
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−101%
130−140
+101%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−56.9%
80
+56.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−57.1%
150−160
+57.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−81.2%
240−250
+81.2%
Grand Theft Auto V 30−35
−87.1%
58
+87.1%
Metro Exodus 24−27
−108%
50
+108%
Valorant 170−180
−39.4%
240−250
+39.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−75%
90−95
+75%
Far Cry 5 40−45
−72.5%
69
+72.5%
Forza Horizon 4 45−50
−111%
95−100
+111%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−114%
90−95
+114%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−81.8%
60
+81.8%
Metro Exodus 14−16
−200%
45
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−73.1%
45
+73.1%
Valorant 100−110
−104%
210−220
+104%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Dota 2 60−65
−82.5%
115
+82.5%
Far Cry 5 20−22
−115%
43
+115%
Forza Horizon 4 30−35
−100%
60−65
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−144%
40−45
+144%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−132%
40−45
+132%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 103
+0%
103
+0%
Hogwarts Legacy 92
+0%
92
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Cyberpunk 2077 82
+0%
82
+0%
Hogwarts Legacy 74
+0%
74
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 112
+0%
112
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Hogwarts Legacy 62
+0%
62
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 65
+0%
65
+0%
Hogwarts Legacy 52
+0%
52
+0%
Valorant 138
+0%
138
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 79
+0%
79
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%
Hogwarts Legacy 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Hogwarts Legacy 22
+0%
22
+0%

Vậy RX 6500 và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4050 Mobile nhanh hơn 206%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.85 32.33

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 91.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3144 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500 hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.