GeForce RTX 4070 Mobile vs Radeon 740M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4070 Mobile
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
50.88
+515%

RTX 4070 Mobile vượt qua 740M với mức trọn vẹn là 515% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất64518
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.3237.78
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD106Phoenix
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608256
Tần số nhân1395 MHz800 MHz
Tần số Boost1695 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture244.140.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.62 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs488
TMUs14416
Tensor Cores144không có dữ liệu
Ray Tracing Cores364

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 Mobile 50.88
+515%
Radeon 740M 8.27

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 Mobile 19556
+515%
Radeon 740M 3178

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4070 Mobile 41090
+449%
Radeon 740M 7490

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4070 Mobile 29950
+483%
Radeon 740M 5135

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4070 Mobile 11960
+604%
Radeon 740M 1699

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
+540%
20
−540%
1440p71
+610%
10−12
−610%
4K46
+557%
7−8
−557%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 188
+506%
31
−506%
Counter-Strike 2 127
+747%
14−16
−747%
Cyberpunk 2077 135
+744%
16−18
−744%
Atomic Heart 140
+509%
23
−509%
Battlefield 5 140−150
+332%
30−35
−332%
Counter-Strike 2 106
+607%
14−16
−607%
Cyberpunk 2077 115
+619%
16−18
−619%
Far Cry 5 139
+456%
24−27
−456%
Fortnite 200−210
+330%
45−50
−330%
Forza Horizon 4 180−190
+432%
30−35
−432%
Forza Horizon 5 216
+1037%
18−20
−1037%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+514%
27−30
−514%
Valorant 260−270
+226%
80−85
−226%
Atomic Heart 95
+631%
13
−631%
Battlefield 5 140−150
+332%
30−35
−332%
Counter-Strike 2 95
+579%
14
−579%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+126%
120−130
−126%
Cyberpunk 2077 97
+506%
16−18
−506%
Dota 2 178
+559%
27−30
−559%
Far Cry 5 133
+432%
24−27
−432%
Fortnite 200−210
+330%
45−50
−330%
Forza Horizon 4 180−190
+432%
30−35
−432%
Forza Horizon 5 195
+926%
18−20
−926%
Grand Theft Auto V 144
+397%
29
−397%
Metro Exodus 111
+640%
14−16
−640%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+514%
27−30
−514%
The Witcher 3: Wild Hunt 229
+1045%
20−22
−1045%
Valorant 260−270
+226%
80−85
−226%
Battlefield 5 140−150
+332%
30−35
−332%
Counter-Strike 2 76
+407%
14−16
−407%
Cyberpunk 2077 87
+444%
16−18
−444%
Dota 2 167
+519%
27−30
−519%
Far Cry 5 123
+392%
24−27
−392%
Forza Horizon 4 180−190
+432%
30−35
−432%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+514%
27−30
−514%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+480%
20−22
−480%
Valorant 260−270
+226%
80−85
−226%
Fortnite 200−210
+330%
45−50
−330%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+447%
60−65
−447%
Grand Theft Auto V 90
+800%
10−11
−800%
Metro Exodus 69
+763%
8−9
−763%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+327%
40−45
−327%
Valorant 290−300
+231%
85−90
−231%
Battlefield 5 110−120
+625%
16−18
−625%
Counter-Strike 2 39
+255%
10−12
−255%
Cyberpunk 2077 54
+800%
6−7
−800%
Far Cry 5 112
+600%
16−18
−600%
Forza Horizon 4 140−150
+689%
18−20
−689%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+642%
12−14
−642%
Fortnite 120−130
+706%
16−18
−706%
Atomic Heart 35−40
+550%
6−7
−550%
Counter-Strike 2 30
+1400%
2−3
−1400%
Grand Theft Auto V 90
+374%
18−20
−374%
Metro Exodus 44
+1367%
3−4
−1367%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+914%
7−8
−914%
Valorant 280−290
+600%
40−45
−600%
Battlefield 5 75−80
+863%
8−9
−863%
Counter-Strike 2 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Cyberpunk 2077 24
+1100%
2−3
−1100%
Dota 2 146
+595%
21−24
−595%
Far Cry 5 61
+663%
8−9
−663%
Forza Horizon 4 95−100
+708%
12−14
−708%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+943%
7−8
−943%
Fortnite 65−70
+843%
7−8
−843%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy RTX 4070 Mobile và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 540% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 610% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 557% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 Mobile nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Mobile tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.88 8.27
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 15 Watt

RTX 4070 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 515.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 740M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 666.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
1948 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
115 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 Mobile hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.