Radeon RX 6500M vs 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500M và Radeon 880M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6500M
2022
4 GB GDDR6, 50 Watt
17.04

880M chỉ vượt qua RX 6500M với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500M và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất293285
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.1392.30
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24Strix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500M và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500M và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhân2000 MHz400 MHz
Tần số Boost2400 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million34,000 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture153.692.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.915 TFLOPS2.97 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432
Ray Tracing Cores1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500M và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500M và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500M và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500M và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500M và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500M 17.04
Radeon 880M 17.39
+2.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500M 7618
Radeon 880M 7776
+2.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6500M 17889
+28.8%
Radeon 880M 13892

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6500M 14018
+67.5%
Radeon 880M 8371

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6500M 88601
+71.5%
Radeon 880M 51662

3DMark Time Spy Graphics

RX 6500M 4372
+45.5%
Radeon 880M 3006

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500M và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+72.2%
36
−72.2%
1440p21−24
−4.8%
22
+4.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+6.5%
46
−6.5%
Counter-Strike 2 100−110
+11.6%
95
−11.6%
Cyberpunk 2077 66
+65%
40−45
−65%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+44.1%
34
−44.1%
Battlefield 5 75−80
−2.6%
75−80
+2.6%
Counter-Strike 2 100−110
+51.4%
70
−51.4%
Cyberpunk 2077 67
+67.5%
40−45
−67.5%
Far Cry 5 75
+38.9%
54
−38.9%
Fortnite 95−100
−1%
100−105
+1%
Forza Horizon 4 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
Forza Horizon 5 101
+68.3%
60−65
−68.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−2.9%
70−75
+2.9%
Valorant 140−150
−1.4%
140−150
+1.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+133%
21
−133%
Battlefield 5 75−80
−2.6%
75−80
+2.6%
Counter-Strike 2 100−110
+172%
39
−172%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−0.9%
220−230
+0.9%
Cyberpunk 2077 32
−25%
40−45
+25%
Dota 2 102
+2%
100−105
−2%
Far Cry 5 71
+44.9%
49
−44.9%
Fortnite 95−100
−1%
100−105
+1%
Forza Horizon 4 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
Forza Horizon 5 81
+35%
60−65
−35%
Grand Theft Auto V 69
+27.8%
54
−27.8%
Metro Exodus 50
+22%
40−45
−22%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−2.9%
70−75
+2.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+7.5%
53
−7.5%
Valorant 140−150
−1.4%
140−150
+1.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−2.6%
75−80
+2.6%
Cyberpunk 2077 29
−37.9%
40−45
+37.9%
Dota 2 95
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 66
+43.5%
46
−43.5%
Forza Horizon 4 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−2.9%
70−75
+2.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+18.2%
33
−18.2%
Valorant 140−150
−1.4%
140−150
+1.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−1%
100−105
+1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−2.6%
35−40
+2.6%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−1.5%
130−140
+1.5%
Grand Theft Auto V 30−35
+45.5%
22
−45.5%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 170−180
−1.1%
170−180
+1.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Far Cry 5 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Forza Horizon 4 45−50
−2.1%
45−50
+2.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−2.3%
40−45
+2.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−3.7%
27−30
+3.7%
Valorant 100−110
−1.9%
100−110
+1.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−3.6%
27−30
+3.6%
Counter-Strike 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
Far Cry 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy RX 6500M và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500M nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 880M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6500M nhanh hơn 172%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 880M nhanh hơn 38%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500M tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (30%)
  • Radeon 880M tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.04 17.39
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

Radeon 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.1%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6500M và Radeon 880M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500M
Radeon RX 6500M
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 531 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500M hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.