Radeon RX 480 vs R7 350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 480 và Radeon R7 350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 480
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
21.58
+299%

RX 480 vượt qua R7 350 với mức trọn vẹn là 299% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất257613
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.30không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.287.03
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereCape Verde
Thế hệ GCN4th Genkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 480 và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304512
Số pipeline Compute36không có dữ liệu
Tần số nhân1120 MHz800 MHz
Tần số Boost1266 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture182.325.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.834 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs3216
TMUs14432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI2.0+
Hỗ trợ DisplayPort1.4HDR-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 480 và Radeon R7 350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAccelerationn/a-
CrossFire+-
Enduron/a-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3Dn/a-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudion/a-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 480 và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
Mantlen/a-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 480 và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+328%
18−20
−328%
1440p52
+333%
12−14
−333%
4K35
+338%
8−9
−338%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.97không có dữ liệu
1440p4.40không có dữ liệu
4K6.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+300%
10−11
−300%
Cyberpunk 2077 45−50
+350%
10−11
−350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+338%
16−18
−338%
Counter-Strike 2 40−45
+300%
10−11
−300%
Cyberpunk 2077 45−50
+350%
10−11
−350%
Forza Horizon 4 95−100
+300%
24−27
−300%
Forza Horizon 5 55−60
+321%
14−16
−321%
Metro Exodus 55−60
+321%
14−16
−321%
Red Dead Redemption 2 50−55
+317%
12−14
−317%
Valorant 90−95
+329%
21−24
−329%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+338%
16−18
−338%
Counter-Strike 2 40−45
+300%
10−11
−300%
Cyberpunk 2077 45−50
+350%
10−11
−350%
Dota 2 52
+333%
12−14
−333%
Far Cry 5 51
+325%
12−14
−325%
Fortnite 110−120
+326%
27−30
−326%
Forza Horizon 4 95−100
+300%
24−27
−300%
Forza Horizon 5 55−60
+321%
14−16
−321%
Grand Theft Auto V 78
+333%
18−20
−333%
Metro Exodus 16
+300%
4−5
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+333%
18−20
−333%
Red Dead Redemption 2 34
+325%
8−9
−325%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+329%
7−8
−329%
Valorant 90−95
+329%
21−24
−329%
World of Tanks 285
+307%
70−75
−307%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+338%
16−18
−338%
Counter-Strike 2 29
+314%
7−8
−314%
Cyberpunk 2077 45−50
+350%
10−11
−350%
Dota 2 75−80
+333%
18−20
−333%
Far Cry 5 70−75
+344%
16−18
−344%
Forza Horizon 4 95−100
+300%
24−27
−300%
Forza Horizon 5 55−60
+321%
14−16
−321%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
+300%
16−18
−300%
Valorant 90−95
+329%
21−24
−329%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+300%
6−7
−300%
Dota 2 37
+311%
9−10
−311%
Grand Theft Auto V 37
+311%
9−10
−311%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+335%
40−45
−335%
Red Dead Redemption 2 21
+320%
5−6
−320%
World of Tanks 150−160
+329%
35−40
−329%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+350%
10−11
−350%
Cyberpunk 2077 18−20
+350%
4−5
−350%
Far Cry 5 60−65
+350%
14−16
−350%
Forza Horizon 4 55−60
+321%
14−16
−321%
Forza Horizon 5 35−40
+300%
9−10
−300%
Metro Exodus 50
+317%
12−14
−317%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+300%
8−9
−300%
Valorant 55−60
+321%
14−16
−321%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 36
+300%
9−10
−300%
Grand Theft Auto V 36
+300%
9−10
−300%
Metro Exodus 15
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+338%
16−18
−338%
Red Dead Redemption 2 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+300%
9−10
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+360%
5−6
−360%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 88
+319%
21−24
−319%
Far Cry 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Fortnite 28
+300%
7−8
−300%
Forza Horizon 4 30−35
+325%
8−9
−325%
Forza Horizon 5 18−20
+350%
4−5
−350%
Valorant 27−30
+300%
7−8
−300%

Vậy RX 480 và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 480 nhanh hơn 328% ở độ phân giải 1080p
  • RX 480 nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1440p
  • RX 480 nhanh hơn 338% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.58 5.41
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 55 Watt

RX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 298.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 480 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 480 và Radeon R7 350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1923 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 489 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 480 hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.