Radeon RX 480 vs HD 7730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 480 và Radeon HD 7730, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 480
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
20.67
+618%

RX 480 vượt qua HD 7730 với mức trọn vẹn là 618% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 và Radeon HD 7730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất268781
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.660.16
Hiệu quả năng lượng10.114.50
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereCape Verde
Thế hệ GCN4th Genkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $59

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 480 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 9063% so với HD 7730.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 480 và Radeon HD 7730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 và Radeon HD 7730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304384
Số pipeline Compute36không có dữ liệu
Tần số nhân1120 MHz800 MHz
Tần số Boost1266 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt47 Watt
Tốc độ xử lý texture182.319.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.834 TFLOPS0.6144 TFLOPS
ROPs328
TMUs14424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 và Radeon HD 7730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 và Radeon HD 7730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 và Radeon HD 7730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI2.0+
Hỗ trợ DisplayPort1.4HDR-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 480 và Radeon HD 7730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAccelerationn/a-
CrossFire+-
Enduron/a-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3Dn/a-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudion/a-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 480 và Radeon HD 7730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
Mantlen/a-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 480 và Radeon HD 7730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 480 20.67
+618%
HD 7730 2.88

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 480 8583
+618%
HD 7730 1195

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 480 và Radeon HD 7730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+670%
10−12
−670%
1440p51
+629%
7−8
−629%
4K36
+620%
5−6
−620%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.97
+98.4%
5.90
−98.4%
1440p4.49
+87.7%
8.43
−87.7%
4K6.36
+85.5%
11.80
−85.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 98% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 86% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 120−130
+650%
16−18
−650%
Cyberpunk 2077 45−50
+650%
6−7
−650%
Hogwarts Legacy 40−45
+740%
5−6
−740%
Battlefield 5 85−90
+750%
10−11
−750%
Counter-Strike 2 120−130
+650%
16−18
−650%
Cyberpunk 2077 45−50
+650%
6−7
−650%
Far Cry 5 65−70
+667%
9−10
−667%
Fortnite 207
+667%
27−30
−667%
Forza Horizon 4 100
+733%
12−14
−733%
Forza Horizon 5 65−70
+644%
9−10
−644%
Hogwarts Legacy 40−45
+740%
5−6
−740%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+700%
10−11
−700%
Valorant 150−160
+619%
21−24
−619%
Battlefield 5 85−90
+750%
10−11
−750%
Counter-Strike 2 120−130
+650%
16−18
−650%
Counter-Strike: Global Offensive 285
+714%
35−40
−714%
Cyberpunk 2077 45−50
+650%
6−7
−650%
Dota 2 110−120
+714%
14−16
−714%
Far Cry 5 65−70
+667%
9−10
−667%
Fortnite 79
+690%
10−11
−690%
Forza Horizon 4 93
+675%
12−14
−675%
Forza Horizon 5 65−70
+644%
9−10
−644%
Grand Theft Auto V 78
+680%
10−11
−680%
Hogwarts Legacy 40−45
+740%
5−6
−740%
Metro Exodus 41
+720%
5−6
−720%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+700%
10−11
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+680%
10−11
−680%
Valorant 150−160
+619%
21−24
−619%
Battlefield 5 85−90
+750%
10−11
−750%
Cyberpunk 2077 45−50
+650%
6−7
−650%
Dota 2 110−120
+714%
14−16
−714%
Far Cry 5 65−70
+667%
9−10
−667%
Forza Horizon 4 77
+670%
10−11
−670%
Hogwarts Legacy 40−45
+740%
5−6
−740%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+650%
6−7
−650%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+633%
6−7
−633%
Valorant 150−160
+619%
21−24
−619%
Fortnite 65
+622%
9−10
−622%
Counter-Strike 2 45−50
+650%
6−7
−650%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+733%
18−20
−733%
Grand Theft Auto V 37
+640%
5−6
−640%
Metro Exodus 27−30
+800%
3−4
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+625%
24−27
−625%
Valorant 241
+703%
30−33
−703%
Battlefield 5 55−60
+638%
8−9
−638%
Cyberpunk 2077 20−22
+900%
2−3
−900%
Far Cry 5 45−50
+667%
6−7
−667%
Forza Horizon 4 50−55
+657%
7−8
−657%
Hogwarts Legacy 21−24
+667%
3−4
−667%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+725%
4−5
−725%
Fortnite 39
+680%
5−6
−680%
Counter-Strike 2 20−22
+900%
2−3
−900%
Grand Theft Auto V 36
+620%
5−6
−620%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 15
+650%
2−3
−650%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+800%
3−4
−800%
Valorant 120
+650%
16−18
−650%
Battlefield 5 30−35
+700%
4−5
−700%
Counter-Strike 2 20−22
+900%
2−3
−900%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 88
+633%
12−14
−633%
Far Cry 5 21−24
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 4 35−40
+640%
5−6
−640%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+700%
2−3
−700%
Fortnite 18
+800%
2−3
−800%

Vậy RX 480 và HD 7730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 480 nhanh hơn 670% ở độ phân giải 1080p
  • RX 480 nhanh hơn 629% ở độ phân giải 1440p
  • RX 480 nhanh hơn 620% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.67 2.88
Mức độ mới 29 Tháng 6 2016 1 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 47 Watt

RX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 617.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7730: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 219.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 480 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
AMD Radeon HD 7730
Radeon HD 7730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
2004 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 480 hoặc Radeon HD 7730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.