Radeon RX 5500 XT vs RX 480

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 480, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
23.70
+6%

RX 5500 XT vượt qua RX 480 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246260
Vị trí theo mức độ phổ biến8889
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.9615.86
Hiệu quả năng lượng12.4910.21
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Ellesmere
Thế hệ GCNkhông có dữ liệu4th Gen
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 196% so với RX 480.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082304
Số pipeline Computekhông có dữ liệu36
Tần số nhân1607 MHz1120 MHz
Tần số Boost1845 MHz1266 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million5,700 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture162.4182.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS5.834 TFLOPS
ROPs3232
TMUs88144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệun/a
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài180 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI+2.0
Hỗ trợ DisplayPort-1.4HDR

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-n/a
CrossFire-+
Enduro-n/a
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-n/a
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-n/a
ZeroCore-+
UVD-+
VCE-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.131+
Mantle-n/a

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 23.70
+6%
RX 480 22.35

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • Unigine Heaven 3.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9110
+6.1%
RX 480 8590

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 19499
+8.8%
RX 480 17919

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 68429
+73%
RX 480 39552

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305
+17.4%
RX 480 12186

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 86609
+19.9%
RX 480 72213

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 560812
+46.3%
RX 480 383333

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RX 5500 XT 61298
+46338%
RX 480 132

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 480 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
+2.6%
77
−2.6%
1440p44
−20.5%
53
+20.5%
4K25
−44%
36
+44%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.14
+39%
2.97
−39%
1440p3.84
+12.5%
4.32
−12.5%
4K6.76
−6.3%
6.36
+6.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 6% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 98
+75%
55−60
−75%
Counter-Strike 2 66
+65%
40−45
−65%
Cyberpunk 2077 78
+73.3%
45−50
−73.3%
Atomic Heart 75
+33.9%
55−60
−33.9%
Battlefield 5 74
−14.9%
85−90
+14.9%
Counter-Strike 2 50
+25%
40−45
−25%
Cyberpunk 2077 61
+35.6%
45−50
−35.6%
Far Cry 5 105
+47.9%
70−75
−47.9%
Fortnite 110−120
−84.8%
207
+84.8%
Forza Horizon 4 78
−28.2%
100
+28.2%
Forza Horizon 5 92
+55.9%
55−60
−55.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+7.5%
80−85
−7.5%
Valorant 150−160
+4%
150−160
−4%
Atomic Heart 43
−30.2%
55−60
+30.2%
Battlefield 5 71
−19.7%
85−90
+19.7%
Counter-Strike 2 41
+2.5%
40−45
−2.5%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−14.9%
285
+14.9%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45−50
+0%
Dota 2 149
+30.7%
110−120
−30.7%
Far Cry 5 96
+35.2%
70−75
−35.2%
Fortnite 110−120
+41.8%
79
−41.8%
Forza Horizon 4 66
−40.9%
93
+40.9%
Forza Horizon 5 61
+3.4%
55−60
−3.4%
Grand Theft Auto V 94
+20.5%
78
−20.5%
Metro Exodus 52
+26.8%
41
−26.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+7.5%
80−85
−7.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+21.8%
78
−21.8%
Valorant 150−160
+4%
150−160
−4%
Battlefield 5 68
−25%
85−90
+25%
Counter-Strike 2 35
+20.7%
29
−20.7%
Cyberpunk 2077 40
−12.5%
45−50
+12.5%
Dota 2 143
+25.4%
110−120
−25.4%
Far Cry 5 89
+25.4%
70−75
−25.4%
Forza Horizon 4 56
−37.5%
77
+37.5%
Forza Horizon 5 62
+5.1%
55−60
−5.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+91.1%
45
−91.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+31.8%
44
−31.8%
Valorant 114
−32.5%
150−160
+32.5%
Fortnite 110−120
+72.3%
65
−72.3%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%
Grand Theft Auto V 44
+18.9%
37
−18.9%
Metro Exodus 31
+10.7%
27−30
−10.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
−23%
241
+23%
Battlefield 5 55
−7.3%
55−60
+7.3%
Cyberpunk 2077 20
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 60
+27.7%
45−50
−27.7%
Forza Horizon 4 41
−29.3%
50−55
+29.3%
Forza Horizon 5 39
+2.6%
35−40
−2.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Fortnite 50−55
+33.3%
39
−33.3%
Atomic Heart 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 42
+16.7%
36
−16.7%
Metro Exodus 19
+26.7%
15
−26.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+14.8%
27
−14.8%
Valorant 120−130
+6.7%
120
−6.7%
Battlefield 5 35
+9.4%
30−35
−9.4%
Counter-Strike 2 4
−150%
10−11
+150%
Cyberpunk 2077 8
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 78
−12.8%
88
+12.8%
Far Cry 5 30
+30.4%
21−24
−30.4%
Forza Horizon 4 21
−76.2%
35−40
+76.2%
Forza Horizon 5 21
+10.5%
18−20
−10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+43.8%
16
−43.8%
Fortnite 24−27
+33.3%
18
−33.3%

Vậy RX 5500 XT và RX 480 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RX 480 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RX 480 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 5500 XT nhanh hơn 91%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 480 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (66%)
  • RX 480 tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (27%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.70 22.35
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 29 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 150 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 480 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
3044 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
1966 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon RX 480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.