GeForce GTX 980 vs GTX 550 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và GeForce GTX 550 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5, 165 Watt
24.86
+614%

GTX 980 vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 614% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất204705
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10060
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.520.69
Hiệu quả năng lượng12.002.39
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM204GF116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1280% so với GTX 550 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048192
Tần số nhân1064 MHz900 MHz
Tần số Boost1216 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt116 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture155.628.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs6424
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm210 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s4.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ224 GB/s98.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Two Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 24.86
+614%
GTX 550 Ti 3.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 11115
+615%
GTX 550 Ti 1554

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 17605
+675%
GTX 550 Ti 2272

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 37997
+271%
GTX 550 Ti 10229

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980 34898
+504%
GTX 550 Ti 5777

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 980 96
+380%
GTX 550 Ti 20

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p270−280
+611%
38
−611%
Full HD94
+154%
37
−154%
1440p51
+629%
7−8
−629%
4K39
+680%
5−6
−680%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.84
−45%
4.03
+45%
1440p10.76
+97.7%
21.29
−97.7%
4K14.08
+112%
29.80
−112%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 550 Ti thấp hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 98% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 112% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75−80
+744%
9−10
−744%
Counter-Strike 2 150−160
+1014%
14−16
−1014%
Cyberpunk 2077 60−65
+650%
8−9
−650%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75−80
+744%
9−10
−744%
Battlefield 5 109
+627%
14−16
−627%
Counter-Strike 2 150−160
+1014%
14−16
−1014%
Cyberpunk 2077 60−65
+650%
8−9
−650%
Far Cry 5 80
+789%
9−10
−789%
Fortnite 242
+1052%
21−24
−1052%
Forza Horizon 4 90
+400%
18−20
−400%
Forza Horizon 5 85−90
+856%
9−10
−856%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+481%
16−18
−481%
Valorant 170−180
+236%
50−55
−236%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75−80
+744%
9−10
−744%
Battlefield 5 90
+500%
14−16
−500%
Counter-Strike 2 150−160
+1014%
14−16
−1014%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+293%
65−70
−293%
Cyberpunk 2077 60−65
+650%
8−9
−650%
Dota 2 120−130
+276%
30−35
−276%
Far Cry 5 73
+711%
9−10
−711%
Fortnite 116
+452%
21−24
−452%
Forza Horizon 4 83
+361%
18−20
−361%
Forza Horizon 5 85−90
+856%
9−10
−856%
Grand Theft Auto V 72
+500%
12−14
−500%
Metro Exodus 60−65
+771%
7−8
−771%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+394%
16−18
−394%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+673%
10−12
−673%
Valorant 170−180
+236%
50−55
−236%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+447%
14−16
−447%
Cyberpunk 2077 60−65
+650%
8−9
−650%
Dota 2 120−130
+276%
30−35
−276%
Far Cry 5 69
+667%
9−10
−667%
Forza Horizon 4 59
+228%
18−20
−228%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+250%
16−18
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+318%
10−12
−318%
Valorant 170−180
+236%
50−55
−236%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91
+333%
21−24
−333%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+1140%
5−6
−1140%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+575%
27−30
−575%
Grand Theft Auto V 50−55
+1567%
3−4
−1567%
Metro Exodus 35−40
+1750%
2−3
−1750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Valorant 210−220
+443%
40−45
−443%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 62
+675%
8−9
−675%
Cyberpunk 2077 27−30
+833%
3−4
−833%
Far Cry 5 48
+586%
7−8
−586%
Forza Horizon 4 48
+433%
9−10
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+683%
6−7
−683%

1440p
Epic Preset

Fortnite 53
+657%
7−8
−657%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+600%
3−4
−600%
Counter-Strike 2 27−30
+833%
3−4
−833%
Grand Theft Auto V 59
+269%
16−18
−269%
Metro Exodus 21−24
+667%
3−4
−667%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+625%
4−5
−625%
Valorant 160−170
+742%
18−20
−742%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
+700%
4−5
−700%
Counter-Strike 2 27−30
+833%
3−4
−833%
Cyberpunk 2077 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Dota 2 85−90
+617%
12−14
−617%
Far Cry 5 24
+500%
4−5
−500%
Forza Horizon 4 34
+750%
4−5
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+400%
4−5
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
+525%
4−5
−525%

Vậy GTX 980 và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 611% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980 nhanh hơn 154% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 629% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 680% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 980 nhanh hơn 1750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 đã vượt qua GTX 550 Ti trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.86 3.48
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 116 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 614.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 550 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1541 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 59612 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 hoặc GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.