Radeon RX 460 (di động) vs Quadro T1000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 (di động) và Quadro T1000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460 (di động)
2016
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.69

T1000 Max-Q vượt qua RX 460 (di động) với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất455324
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.5723.97
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBaffinTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896896
Tần số nhân1000 MHz765 MHz
Tần số Boost1180 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture66.0875.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.115 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 (di động) và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−71.4%
60−65
+71.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.46không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−87%
40−45
+87%
Counter-Strike 2 50−55
−86%
90−95
+86%
Cyberpunk 2077 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−87%
40−45
+87%
Battlefield 5 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%
Counter-Strike 2 50−55
−86%
90−95
+86%
Cyberpunk 2077 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%
Far Cry 5 30−35
−80.6%
55−60
+80.6%
Fortnite 55−60
−57.9%
90−95
+57.9%
Forza Horizon 4 40−45
−65.9%
65−70
+65.9%
Forza Horizon 5 27−30
−79.3%
50−55
+79.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−79.4%
60−65
+79.4%
Valorant 90−95
−42.9%
130−140
+42.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−87%
40−45
+87%
Battlefield 5 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%
Counter-Strike 2 50−55
−86%
90−95
+86%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−47.6%
210−220
+47.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%
Dota 2 65−70
−45.6%
95−100
+45.6%
Far Cry 5 30−35
−80.6%
55−60
+80.6%
Fortnite 55−60
−57.9%
90−95
+57.9%
Forza Horizon 4 40−45
−65.9%
65−70
+65.9%
Forza Horizon 5 27−30
−79.3%
50−55
+79.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−72.2%
60−65
+72.2%
Metro Exodus 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−79.4%
60−65
+79.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−50%
45−50
+50%
Valorant 90−95
−42.9%
130−140
+42.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%
Dota 2 65−70
−45.6%
95−100
+45.6%
Far Cry 5 30−35
−80.6%
55−60
+80.6%
Forza Horizon 4 40−45
−65.9%
65−70
+65.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−79.4%
60−65
+79.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−165%
45−50
+165%
Valorant 90−95
−42.9%
130−140
+42.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−57.9%
90−95
+57.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−94.1%
30−35
+94.1%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−66.7%
120−130
+66.7%
Grand Theft Auto V 12−14
−108%
27−30
+108%
Metro Exodus 10−11
−110%
21−24
+110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−243%
150−160
+243%
Valorant 100−110
−55.2%
160−170
+55.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−100%
45−50
+100%
Cyberpunk 2077 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Far Cry 5 20−22
−80%
35−40
+80%
Forza Horizon 4 21−24
−78.3%
40−45
+78.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−73.3%
24−27
+73.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−85%
35−40
+85%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Counter-Strike 2 3−4
−333%
12−14
+333%
Grand Theft Auto V 20−22
−50%
30−33
+50%
Metro Exodus 5−6
−160%
12−14
+160%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−130%
21−24
+130%
Valorant 50−55
−82%
90−95
+82%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−118%
24−27
+118%
Counter-Strike 2 3−4
−333%
12−14
+333%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 30−35
−70.6%
55−60
+70.6%
Far Cry 5 10−11
−80%
18−20
+80%
Forza Horizon 4 16−18
−81.3%
27−30
+81.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%

Vậy RX 460 (di động) và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 333%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q đã vượt qua RX 460 (di động) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.69 15.06
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 50 Watt

T1000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.3%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 (di động) hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.