Radeon R9 295X2 vs GeForce GTX TITAN
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 295X2 và GeForce GTX TITAN, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 295X2 chỉ vượt qua GTX TITAN với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 295X2 và GeForce GTX TITAN, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 254 | 261 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.41 | 3.33 |
Hiệu quả năng lượng | 3.07 | 5.89 |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Vesuvius | GK110 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) | 19 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,499 | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX TITAN có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 38% so với R9 295X2.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 295X2 và GeForce GTX TITAN: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 295X2 và GeForce GTX TITAN, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2816 | 2688 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 837 MHz |
Tần số Boost | 1018 MHz | 876 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,200 million | 7,080 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 500 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 179.2 | 196.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.733 TFLOPS | 4.709 TFLOPS |
ROPs | 64 | 48 |
TMUs | 176 | 224 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 295X2 và GeForce GTX TITAN với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 2.1 x16 | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 307 mm | 267 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2 x 8-pin | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 295X2 và GeForce GTX TITAN: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 512 Bit | 384-bit GDDR5 |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 6.0 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 640 GB/s | 288.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 295X2 và GeForce GTX TITAN. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 4x mini-DisplayPort | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | 4 displays |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 295X2 và GeForce GTX TITAN hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
LiquidVR | + | - |
TressFX | + | - |
UVD | + | - |
Âm thanh DDMA | + | không có dữ liệu |
Blu Ray 3D | - | + |
3D Gaming | - | + |
3D Vision | - | + |
3D Vision Live | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R9 295X2 và GeForce GTX TITAN hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.3 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | + | 1.1.126 |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 295X2 và GeForce GTX TITAN trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 295X2 và GeForce GTX TITAN trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 22.31 | 21.40 |
Mức độ mới | 29 Tháng 4 2014 | 19 Tháng 2 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 6 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 500 Watt | 250 Watt |
R9 295X2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .
Mặt khác, các ưu điểm của GTX TITAN: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 295X2 và GeForce GTX TITAN quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 295X2 và GeForce GTX TITAN, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.