Radeon R9 FURY X vs R9 Nano

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 FURY X và Radeon R9 Nano, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 FURY X
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM),275 Watt
24.92
+12.9%

R9 FURY X vượt qua R9 Nano với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 FURY X và Radeon R9 Nano, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất223255
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.945.45
Hiệu quả năng lượng6.248.69
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaFijiFiji
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencereference
Ngày phát hành24 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 FURY X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 27% so với R9 Nano.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 FURY X và Radeon R9 Nano: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 FURY X và Radeon R9 Nano, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40964096
Số pipeline Compute6464
Tần số Boost1050 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million8,900 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8256.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS8.192 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 FURY X và Radeon R9 Nano với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài191 mm152 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 FURY X và Radeon R9 Nano: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)High Bandwidth Memory (HBM)
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)++
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s512 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 FURY X và Radeon R9 Nano. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity++
Số màn hình Eyefinity66
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 FURY X và Radeon R9 Nano hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration++
CrossFire++
FRTC++
FreeSync++
HD3D++
LiquidVR++
PowerTune++
TressFX++
TrueAudio++
ZeroCore-+
UVD+-
VCE++
Âm thanh DDMA++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 FURY X và Radeon R9 Nano hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Model6.36.3
OpenGL4.54.5
OpenCL2.02.0
Vulkan++
Mantle++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 FURY X và Radeon R9 Nano trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 FURY X 24.92
+12.9%
R9 Nano 22.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 FURY X 9576
+12.8%
R9 Nano 8486

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 FURY X 16710
+16.3%
R9 Nano 14362

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 FURY X và Radeon R9 Nano trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
+12.4%
89
−12.4%
4K55−60
+10%
50
−10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.49
+12.4%
7.29
−12.4%
4K11.80
+10%
12.98
−10%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 FURY X thấp hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 FURY X thấp hơn 10% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+0%
34
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%
World of Tanks 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 20−22
+0%
20−22
+0%
World of Tanks 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy R9 FURY X và R9 Nano cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 FURY X nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • R9 FURY X nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.92 22.08
Mức độ mới 24 Tháng 6 2015 27 Tháng 8 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 175 Watt

R9 FURY X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 Nano: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 FURY X vì nó vượt trội hơn Radeon R9 Nano trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 FURY X và Radeon R9 Nano, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 91 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 FURY X hoặc Radeon R9 Nano, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.