Radeon R9 FURY X vs RX 480

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 FURY X và Radeon RX 480, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 FURY X
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM), 275 Watt
21.28
+10.8%

R9 FURY X vượt qua RX 480 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 FURY X và Radeon RX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất240267
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.9013.63
Hiệu quả năng lượng6.1310.15
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaFijiEllesmere
Thế hệ GCNkhông có dữ liệu4th Gen
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencereference
Ngày phát hành24 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 480 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 131% so với R9 FURY X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 FURY X và Radeon RX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 FURY X và Radeon RX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962304
Số pipeline Compute6436
Tần số nhânkhông có dữ liệu1120 MHz
Tần số Boost1050 MHz1266 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8182.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS5.834 TFLOPS
ROPs6432
TMUs256144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 FURY X và Radeon RX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0n/a
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài191 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin
CrossFire không cần cầu nối++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 FURY X và Radeon RX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s224 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 FURY X và Radeon RX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity++
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+2.0
Hỗ trợ DisplayPort+1.4HDR

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 FURY X và Radeon RX 480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+n/a
CrossFire++
Enduro-n/a
FRTC++
FreeSync++
HD3D+n/a
LiquidVR++
PowerTune++
TressFX++
TrueAudio+n/a
ZeroCore-+
UVD++
VCE++
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 FURY X và Radeon RX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Model6.36.4
OpenGL4.54.5
OpenCL2.02.0
Vulkan++
Mantle+n/a

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 FURY X và Radeon RX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 FURY X 21.28
+10.8%
RX 480 19.21

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 FURY X 9507
+10.8%
RX 480 8584

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 FURY X 16710
+37.1%
RX 480 12186

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 FURY X và Radeon RX 480 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
+10.4%
77
−10.4%
1440p55−60
+7.8%
51
−7.8%
4K35−40
−2.9%
36
+2.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.64
−157%
2.97
+157%
1440p11.80
−163%
4.49
+163%
4K18.54
−192%
6.36
+192%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 157% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 163% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 192% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 207
+0%
207
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 285
+0%
285
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 78
+0%
78
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 41
+0%
41
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+0%
78
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 77
+0%
77
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65
+0%
65
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 241
+0%
241
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 39
+0%
39
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+0%
27
+0%
Valorant 120
+0%
120
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 88
+0%
88
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+0%
16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 18
+0%
18
+0%

Vậy R9 FURY X và RX 480 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 FURY X nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • R9 FURY X nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • RX 480 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.28 19.21
Mức độ mới 24 Tháng 6 2015 29 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 150 Watt

R9 FURY X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 480: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 FURY X vì nó vượt trội hơn Radeon RX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1995 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 FURY X hoặc Radeon RX 480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.