Radeon R9 FURY X vs GeForce GTX 970

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 970, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 FURY X
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM), 275 Watt
24.06

GTX 970 chỉ vượt qua R9 FURY X với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 970, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất227225
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10060
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.7113.39
Hiệu quả năng lượng6.2511.69
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaFijiGM204
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 970 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 100% so với R9 FURY X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 970: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 970, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40961664
Số pipeline Compute64không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1050 MHz
Tần số Boost1050 MHz1178 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million5,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt148 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture268.8122.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS3.92 TFLOPS
ROPs6456
TMUs256104

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 970 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài191 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 970: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ512 GB/s224 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 970. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ DisplayPort+-
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 970 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 970 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.54.4
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 970 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 FURY X 24.06
GTX 970 24.20
+0.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 FURY X 9579
GTX 970 9633
+0.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 FURY X 16710
+39.8%
GTX 970 11954

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 970 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
−6.7%
80
+6.7%
1440p50−55
−4%
52
+4%
4K35−40
−14.3%
40
+14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.65
−110%
4.11
+110%
1440p12.98
−105%
6.33
+105%
4K18.54
−125%
8.23
+125%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 110% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 105% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 125% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 65−70
+0%
65−70
+0%
Red Dead Redemption 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 71
+0%
71
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
+0%
63
+0%
Red Dead Redemption 2 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+0%
70
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
+0%
47
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
World of Tanks 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 46
+0%
46
+0%
Grand Theft Auto V 46
+0%
46
+0%
Metro Exodus 13
+0%
13
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+0%
61
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+0%
46
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy R9 FURY X và GTX 970 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.06 24.20
Mức độ mới 24 Tháng 6 2015 19 Tháng 9 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 148 Watt

R9 FURY X có các ưu điểm sau: mới hơn 9 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 970: hiệu năng cao hơn 0.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 970 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 970, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 4955 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 FURY X hoặc GeForce GTX 970, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.