Radeon R9 Nano vs R9 380X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 Nano và Radeon R9 380X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 Nano
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM), 175 Watt
18.98
+37.9%

R9 Nano vượt qua R9 380X với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Nano và Radeon R9 380X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất262349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.706.99
Hiệu quả năng lượng8.645.77
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaFijiAntigua
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencereference
Ngày phát hành27 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)19 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 380X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 49% so với R9 Nano.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 Nano và Radeon R9 380X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Nano và Radeon R9 380X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962048
Số pipeline Compute6432
Tần số Boost1000 MHz970 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture256.0124.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.192 TFLOPS3.973 TFLOPS
ROPs6432
TMUs256128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Nano và Radeon R9 380X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài152 mm221 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ1x 8-pin​2 x 6-pin
CrossFire không cần cầu nối++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Nano và Radeon R9 380X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+-
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz970 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s182.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Nano và Radeon R9 380X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity++
Số màn hình Eyefinity66
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Nano và Radeon R9 380X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire++
FRTC++
FreeSync++
HD3D++
LiquidVR++
PowerTune++
TressFX+-
TrueAudio++
ZeroCore++
VCE++
Âm thanh DDMA++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 Nano và Radeon R9 380X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Model6.36.3
OpenGL4.54.5
OpenCL2.02.0
Vulkan++
Mantle++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 Nano và Radeon R9 380X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 Nano 18.98
+37.9%
R9 380X 13.76

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 Nano 8486
+37.9%
R9 380X 6152

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 Nano 14362
+51%
R9 380X 9510

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 Nano và Radeon R9 380X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
+40%
65−70
−40%
4K46
+53.3%
30−35
−53.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.13
−102%
3.52
+102%
4K14.11
−84.8%
7.63
+84.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 380X thấp hơn 102% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 380X thấp hơn 85% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Counter-Strike 2 110−120
+40%
85−90
−40%
Cyberpunk 2077 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Battlefield 5 85−90
+41.7%
60−65
−41.7%
Counter-Strike 2 110−120
+40%
85−90
−40%
Cyberpunk 2077 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Far Cry 5 70−75
+40%
50−55
−40%
Fortnite 100−110
+42.7%
75−80
−42.7%
Forza Horizon 4 80−85
+40%
60−65
−40%
Forza Horizon 5 65−70
+46.7%
45−50
−46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%
Valorant 150−160
+50%
100−105
−50%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Battlefield 5 85−90
+41.7%
60−65
−41.7%
Counter-Strike 2 110−120
+40%
85−90
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+41.2%
170−180
−41.2%
Cyberpunk 2077 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Dota 2 110−120
+41.3%
80−85
−41.3%
Far Cry 5 70−75
+40%
50−55
−40%
Fortnite 100−110
+42.7%
75−80
−42.7%
Forza Horizon 4 80−85
+40%
60−65
−40%
Forza Horizon 5 65−70
+46.7%
45−50
−46.7%
Grand Theft Auto V 75−80
+40%
55−60
−40%
Metro Exodus 45−50
+50%
30−33
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+50%
40−45
−50%
Valorant 150−160
+50%
100−105
−50%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+41.7%
60−65
−41.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Dota 2 110−120
+41.3%
80−85
−41.3%
Far Cry 5 70−75
+40%
50−55
−40%
Forza Horizon 4 80−85
+40%
60−65
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+56.7%
30−33
−56.7%
Valorant 150−160
+50%
100−105
−50%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+42.7%
75−80
−42.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+48%
100−105
−48%
Grand Theft Auto V 35−40
+50%
24−27
−50%
Metro Exodus 27−30
+50%
18−20
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+44.2%
120−130
−44.2%
Valorant 180−190
+44.6%
130−140
−44.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+45%
40−45
−45%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Far Cry 5 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Forza Horizon 4 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+60%
30−33
−60%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Grand Theft Auto V 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Metro Exodus 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+45.8%
24−27
−45.8%
Valorant 110−120
+40%
85−90
−40%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Counter-Strike 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 70−75
+40%
50−55
−40%
Far Cry 5 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 4 35−40
+50%
24−27
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+50%
14−16
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%

Vậy R9 Nano và R9 380X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 Nano nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • R9 Nano nhanh hơn 53% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.98 13.76
Mức độ mới 27 Tháng 8 2015 19 Tháng 11 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 190 Watt

R9 Nano có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 380X: mới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 Nano vì nó vượt trội hơn Radeon R9 380X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
AMD Radeon R9 380X
Radeon R9 380X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 91 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 187 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 Nano hoặc Radeon R9 380X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.