Radeon R9 270X vs GeForce GTX 1050 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và GeForce GTX 1050 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 270X
2013
4 GB GDDR5, 180 Watt
10.91
+9.3%

R9 270X vượt qua GTX 1050 (di động) với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và GeForce GTX 1050 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất410432
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.8010.53
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaCuracaoGP107B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270X và GeForce GTX 1050 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và GeForce GTX 1050 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280640
Tần số nhânkhông có dữ liệu1354 MHz
Tần số Boost1050 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture84.0059.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.688 TFLOPS1.911 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và GeForce GTX 1050 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và GeForce GTX 1050 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4000 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu7008 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và GeForce GTX 1050 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Eyefinity+-
HDMI+-
HDCP-2.2
Hỗ trợ DisplayPort+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 270X và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 270X và GeForce GTX 1050 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 270X 10.91
+9.3%
GTX 1050 (di động) 9.98

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 270X 6560
+8.1%
GTX 1050 (di động) 6068

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 270X và GeForce GTX 1050 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p75−80
+2.7%
73
−2.7%
Full HD50−55
+8.7%
46
−8.7%
1440p24−27
+0%
24
+0%
4K16−18
+6.7%
15
−6.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.98không có dữ liệu
1440p8.29không có dữ liệu
4K12.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+2%
51
−2%
Counter-Strike 2 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Far Cry 5 35−40
+0%
39
+0%
Fortnite 65−70
−91.3%
132
+91.3%
Forza Horizon 4 50−55
−7.8%
55
+7.8%
Forza Horizon 5 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−7%
46
+7%
Valorant 100−110
+10.5%
95−100
−10.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+18.2%
44
−18.2%
Counter-Strike 2 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+6.3%
150−160
−6.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Dota 2 80−85
−57.5%
126
+57.5%
Far Cry 5 35−40
+8.3%
36
−8.3%
Fortnite 65−70
+35.3%
51
−35.3%
Forza Horizon 4 50−55
−2%
52
+2%
Forza Horizon 5 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Grand Theft Auto V 45−50
+7.1%
42
−7.1%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 24−27
+26.3%
19
−26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+4.9%
41
−4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−25.8%
39
+25.8%
Valorant 100−110
+10.5%
95−100
−10.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+40.5%
37
−40.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Dota 2 80−85
−43.8%
115
+43.8%
Far Cry 5 35−40
+18.2%
33
−18.2%
Forza Horizon 4 50−55
+37.8%
37
−37.8%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+48.3%
29
−48.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+40.9%
22
−40.9%
Valorant 100−110
+10.5%
95−100
−10.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+76.9%
39
−76.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+8.5%
80−85
−8.5%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 14−16
+27.3%
11
−27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+10%
80−85
−10%
Valorant 120−130
+16.4%
110−120
−16.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+23.1%
26
−23.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Far Cry 5 24−27
+19%
21
−19%
Forza Horizon 4 27−30
+11.5%
26
−11.5%
Hogwarts Legacy 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+4%
25
−4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Grand Theft Auto V 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Valorant 60−65
+14.5%
55−60
−14.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+23.1%
13
−23.1%
Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 40−45
+26.5%
34
−26.5%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
11
−9.1%
Forza Horizon 4 20−22
+33.3%
15
−33.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12
+9.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+10%
10
−10%

Vậy R9 270X và GTX 1050 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 270X nhanh hơn 3% ở độ phân giải 900p
  • R9 270X nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • R9 270X nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, R9 270X nhanh hơn 77%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 91%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 270X tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (76%)
  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (21%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.91 9.98
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 4000 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 75 Watt

R9 270X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2.4% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 (di động): mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 270X và GeForce GTX 1050 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 270X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 766 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 270X hoặc GeForce GTX 1050 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.