Radeon Pro WX 3200 vs Quadro T2000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 3200 và Quadro T2000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 3200
2019
4 GB GDDR5,65 Watt
6.28

T2000 (di động) vượt qua Pro WX 3200 với mức trọn vẹn là 231% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 3200 và Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất584271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.81không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.6523.84
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 3200 và Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 3200 và Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401024
Tần số nhân1082 MHz1575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture34.62114.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.385 TFLOPS3.656 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 3200 và Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Độ dàyMXM Modulekhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 3200 và Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 3200 và Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPortNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro WX 3200 và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 3200 và Quadro T2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX 3200 6.28
T2000 (di động) 20.78
+231%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 3200 2414
T2000 (di động) 7985
+231%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro WX 3200 4338
T2000 (di động) 13524
+212%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 3200 và Quadro T2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−206%
55−60
+206%
4K9
−200%
27−30
+200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.06không có dữ liệu
4K22.11không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−164%
35−40
+164%
Cyberpunk 2077 12−14
−223%
40−45
+223%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
−230%
65−70
+230%
Counter-Strike 2 14−16
−164%
35−40
+164%
Cyberpunk 2077 12−14
−223%
40−45
+223%
Forza Horizon 4 24−27
−238%
85−90
+238%
Forza Horizon 5 14−16
−293%
55−60
+293%
Metro Exodus 16−18
−250%
55−60
+250%
Red Dead Redemption 2 18−20
−161%
45−50
+161%
Valorant 21−24
−300%
80−85
+300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−230%
65−70
+230%
Counter-Strike 2 14−16
−164%
35−40
+164%
Cyberpunk 2077 12−14
−223%
40−45
+223%
Dota 2 16
−356%
70−75
+356%
Far Cry 5 15
−360%
65−70
+360%
Fortnite 35−40
−195%
100−110
+195%
Forza Horizon 4 24−27
−238%
85−90
+238%
Forza Horizon 5 14−16
−293%
55−60
+293%
Grand Theft Auto V 21−24
−248%
70−75
+248%
Metro Exodus 4
−1300%
55−60
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−165%
130−140
+165%
Red Dead Redemption 2 18−20
−161%
45−50
+161%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−230%
65−70
+230%
Valorant 21−24
−300%
80−85
+300%
World of Tanks 95−100
−138%
230−240
+138%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−230%
65−70
+230%
Counter-Strike 2 14−16
−164%
35−40
+164%
Cyberpunk 2077 12−14
−223%
40−45
+223%
Dota 2 35
−109%
70−75
+109%
Far Cry 5 27−30
−138%
65−70
+138%
Forza Horizon 4 24−27
−238%
85−90
+238%
Forza Horizon 5 14−16
−293%
55−60
+293%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−165%
130−140
+165%
Valorant 21−24
−300%
80−85
+300%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
−371%
30−35
+371%
Grand Theft Auto V 7−8
−386%
30−35
+386%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−365%
170−180
+365%
Red Dead Redemption 2 5−6
−280%
18−20
+280%
World of Tanks 45−50
−211%
140−150
+211%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−320%
40−45
+320%
Counter-Strike 2 5−6
−260%
18−20
+260%
Cyberpunk 2077 5−6
−240%
16−18
+240%
Far Cry 5 12−14
−338%
55−60
+338%
Forza Horizon 4 12−14
−350%
50−55
+350%
Forza Horizon 5 9−10
−267%
30−35
+267%
Metro Exodus 8−9
−488%
45−50
+488%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−222%
27−30
+222%
Valorant 16−18
−238%
50−55
+238%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Dota 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Grand Theft Auto V 16−18
−106%
35−40
+106%
Metro Exodus 2−3
−650%
14−16
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−250%
60−65
+250%
Red Dead Redemption 2 4−5
−225%
12−14
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−106%
35−40
+106%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−320%
21−24
+320%
Counter-Strike 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 9
−289%
35−40
+289%
Far Cry 5 7−8
−286%
27−30
+286%
Fortnite 6−7
−317%
24−27
+317%
Forza Horizon 4 6−7
−417%
30−35
+417%
Forza Horizon 5 4−5
−325%
16−18
+325%
Valorant 6−7
−317%
24−27
+317%

Vậy Pro WX 3200 và T2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) nhanh hơn 206% ở độ phân giải 1080p
  • T2000 (di động) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) đã vượt qua Pro WX 3200 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.28 20.78
Mức độ mới 2 Tháng 7 2019 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 60 Watt

Pro WX 3200 có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của T2000 (di động): hiệu năng cao hơn 230.9%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 3200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T2000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 3200 và Quadro T2000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200
NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 398 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 3200 hoặc Quadro T2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.