Radeon Pro WX 3200 vs Quadro T1200 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 3200 và Quadro T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 3200
2019
4 GB GDDR5, 65 Watt
6.20

T1200 Mobile vượt qua Pro WX 3200 với mức trọn vẹn là 210% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 3200 và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất590300
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.29không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.6274.12
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 3200 và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 3200 và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401024
Tần số nhân1082 MHz855 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture34.6291.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.385 TFLOPS2.918 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 3200 và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Độ dàyMXM Modulekhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 3200 và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 3200 và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 3200 và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 3200 và Quadro T1200 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 3200 6.20
T1200 Mobile 19.22
+210%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro WX 3200 4338
T1200 Mobile 14387
+232%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Pro WX 3200 12538
T1200 Mobile 44135
+252%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro WX 3200 3156
T1200 Mobile 10134
+221%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro WX 3200 18866
T1200 Mobile 50827
+169%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 3200 và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−205%
58
+205%
1440p10−12
−230%
33
+230%
4K8
−913%
81
+913%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.47không có dữ liệu
1440p19.90không có dữ liệu
4K24.88không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 14−16
−186%
40−45
+186%
Counter-Strike 2 12−14
−192%
35−40
+192%
Cyberpunk 2077 12−14
−192%
35−40
+192%
Atomic Heart 14−16
−186%
40−45
+186%
Battlefield 5 24−27
−204%
75−80
+204%
Counter-Strike 2 12−14
−192%
35−40
+192%
Cyberpunk 2077 12−14
−192%
35−40
+192%
Far Cry 5 20
−225%
65
+225%
Fortnite 35−40
−180%
95−100
+180%
Forza Horizon 4 27−30
−178%
75−80
+178%
Forza Horizon 5 14−16
−264%
50−55
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−214%
65−70
+214%
Valorant 65−70
−104%
130−140
+104%
Atomic Heart 14−16
−186%
40−45
+186%
Battlefield 5 24−27
−204%
75−80
+204%
Counter-Strike 2 12−14
−192%
35−40
+192%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−130%
220−230
+130%
Cyberpunk 2077 12−14
−192%
35−40
+192%
Dota 2 49
−133%
114
+133%
Far Cry 5 18
−228%
59
+228%
Fortnite 35−40
−180%
95−100
+180%
Forza Horizon 4 27−30
−178%
75−80
+178%
Forza Horizon 5 14−16
−264%
50−55
+264%
Grand Theft Auto V 21−24
−238%
71
+238%
Metro Exodus 10
−290%
35−40
+290%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−214%
65−70
+214%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−373%
71
+373%
Valorant 65−70
−104%
130−140
+104%
Battlefield 5 24−27
−204%
75−80
+204%
Counter-Strike 2 12−14
−192%
35−40
+192%
Cyberpunk 2077 12−14
−192%
35−40
+192%
Dota 2 35
−206%
107
+206%
Far Cry 5 17
−229%
56
+229%
Forza Horizon 4 27−30
−178%
75−80
+178%
Forza Horizon 5 14−16
−186%
40−45
+186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−214%
65−70
+214%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−270%
37
+270%
Valorant 65−70
−209%
210−220
+209%
Fortnite 35−40
−180%
95−100
+180%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−193%
130−140
+193%
Grand Theft Auto V 7−8
−429%
37
+429%
Metro Exodus 5−6
−360%
21−24
+360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−197%
110−120
+197%
Valorant 65−70
−161%
170−180
+161%
Battlefield 5 9−10
−478%
50−55
+478%
Counter-Strike 2 8−9
−200%
24−27
+200%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14−16
+180%
Far Cry 5 12−14
−242%
41
+242%
Forza Horizon 4 14−16
−229%
45−50
+229%
Forza Horizon 5 9−10
−200%
27−30
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−200%
27−30
+200%
Fortnite 12−14
−250%
40−45
+250%
Atomic Heart 5−6
−180%
14−16
+180%
Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 16−18
−94.1%
30−35
+94.1%
Metro Exodus 1−2
−1400%
14−16
+1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−420%
24−27
+420%
Valorant 30−33
−243%
100−110
+243%
Battlefield 5 4−5
−575%
27−30
+575%
Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 9
−1111%
109
+1111%
Far Cry 5 6−7
−233%
20−22
+233%
Forza Horizon 4 9−10
−256%
30−35
+256%
Forza Horizon 5 3−4
−200%
9−10
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−200%
18−20
+200%
Fortnite 6−7
−200%
18−20
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy Pro WX 3200 và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile nhanh hơn 205% ở độ phân giải 1080p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 230% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 913% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.20 19.22
Mức độ mới 2 Tháng 7 2019 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 18 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 210%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 261.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1200 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 3200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200
NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 3200 hoặc Quadro T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.