Radeon Pro W6600M vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6600M và RTX 500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W6600M
2021
8 GB GDDR6, 90 Watt
26.10
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
26.31
+0.8%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile chỉ vượt qua Pro W6600M với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6600M và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất220218
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.5153.16
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6600M và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6600M và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922048
Tần số nhân1224 MHz1485 MHz
Tần số Boost2034 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million18,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture227.8129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.29 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11264
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Cores2816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6600M và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6600M và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6600M và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6600M và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6600M và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
+4.3%
140−150
−4.3%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+6%
50−55
−6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+4.2%
95−100
−4.2%
Counter-Strike 2 140−150
+4.3%
140−150
−4.3%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 80−85
+5%
80−85
−5%
Fortnite 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
Forza Horizon 4 100−110
+1%
100−105
−1%
Forza Horizon 5 80−85
+1.3%
80−85
−1.3%
Hogwarts Legacy 50−55
+6%
50−55
−6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%
Valorant 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+4.2%
95−100
−4.2%
Counter-Strike 2 140−150
+4.3%
140−150
−4.3%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0.8%
260−270
−0.8%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dota 2 120−130
+4.2%
120−130
−4.2%
Far Cry 5 80−85
+5%
80−85
−5%
Fortnite 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
Forza Horizon 4 100−110
+1%
100−105
−1%
Forza Horizon 5 80−85
+1.3%
80−85
−1.3%
Grand Theft Auto V 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
Hogwarts Legacy 50−55
+6%
50−55
−6%
Metro Exodus 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Valorant 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+4.2%
95−100
−4.2%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dota 2 120−130
+4.2%
120−130
−4.2%
Far Cry 5 80−85
+5%
80−85
−5%
Forza Horizon 4 100−110
+1%
100−105
−1%
Hogwarts Legacy 50−55
+6%
50−55
−6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Valorant 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+4.7%
170−180
−4.7%
Grand Theft Auto V 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Metro Exodus 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Far Cry 5 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
Forza Horizon 4 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Hogwarts Legacy 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+5%
40−45
−5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Grand Theft Auto V 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Valorant 140−150
−0.7%
150−160
+0.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Counter-Strike 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
Far Cry 5 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.10 26.31
Mức độ mới 8 Tháng 6 2021 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 35 Watt

Pro W6600M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 0.8%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 157.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro W6600M và RTX 500 Ada Generation Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6600M
Radeon Pro W6600M
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6600M hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.