RTX A2000 Mobile vs Radeon RX 6700S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6700S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
24.88

RX 6700S vượt qua RTX A2000 Mobile với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất220123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.7233.62
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 23
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhân893 MHz1700 MHz
Tần số Boost1358 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million11,060 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture108.6224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.953 TFLOPS7.168 TFLOPS
ROPs4864
TMUs80112
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A2000 Mobile 24.88
RX 6700S 37.64
+51.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 Mobile 9907
RX 6700S 14985
+51.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A2000 Mobile 18058
RX 6700S 32662
+80.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A2000 Mobile 63738
RX 6700S 75332
+18.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A2000 Mobile 13157
RX 6700S 24135
+83.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A2000 Mobile 60336
RX 6700S 153853
+155%

3DMark Time Spy Graphics

RTX A2000 Mobile 5016
RX 6700S 8316
+65.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
−48.1%
117
+48.1%
1440p43
−53.5%
66
+53.5%
4K37
−48.6%
55−60
+48.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−72.3%
80−85
+72.3%
Cyberpunk 2077 74
−12.2%
80−85
+12.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−33.3%
100−110
+33.3%
Counter-Strike 2 45−50
−72.3%
80−85
+72.3%
Cyberpunk 2077 31
−61.3%
50
+61.3%
Forza Horizon 4 135
−68.1%
227
+68.1%
Forza Horizon 5 65−70
−47.1%
100
+47.1%
Metro Exodus 72
−30.6%
90−95
+30.6%
Red Dead Redemption 2 55−60
−37.5%
75−80
+37.5%
Valorant 110
−98.2%
218
+98.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−33.3%
100−110
+33.3%
Counter-Strike 2 45−50
−72.3%
80−85
+72.3%
Cyberpunk 2077 25
−48%
37
+48%
Dota 2 119
+1.7%
117
−1.7%
Far Cry 5 88
+95.6%
45
−95.6%
Fortnite 120−130
−33.6%
170−180
+33.6%
Forza Horizon 4 108
−69.4%
183
+69.4%
Forza Horizon 5 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
Grand Theft Auto V 106
−11.3%
118
+11.3%
Metro Exodus 53
−77.4%
90−95
+77.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−25%
200−210
+25%
Red Dead Redemption 2 55−60
−37.5%
75−80
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−64.3%
130−140
+64.3%
Valorant 69
−43.5%
99
+43.5%
World of Tanks 260−270
−6.9%
270−280
+6.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−33.3%
100−110
+33.3%
Counter-Strike 2 45−50
−72.3%
80−85
+72.3%
Cyberpunk 2077 20
−50%
30
+50%
Dota 2 129
+25.2%
103
−25.2%
Far Cry 5 75−80
−25.6%
95−100
+25.6%
Forza Horizon 4 94
−67%
157
+67%
Forza Horizon 5 65−70
−29.4%
88
+29.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−25%
200−210
+25%
Valorant 100−110
−84.5%
190
+84.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−40%
35−40
+40%
Dota 2 50
−44%
70−75
+44%
Grand Theft Auto V 50
−44%
70−75
+44%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
−62.5%
35−40
+62.5%
World of Tanks 170−180
−45.9%
240−250
+45.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−38.5%
70−75
+38.5%
Cyberpunk 2077 13
−23.1%
16
+23.1%
Far Cry 5 75−80
−65.8%
120−130
+65.8%
Forza Horizon 4 63
−77.8%
110−120
+77.8%
Forza Horizon 5 40−45
−58.5%
65−70
+58.5%
Metro Exodus 49
−73.5%
85−90
+73.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−74.4%
65−70
+74.4%
Valorant 70−75
−72.9%
121
+72.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Dota 2 44
−75%
75−80
+75%
Grand Theft Auto V 44
−75%
75−80
+75%
Metro Exodus 20−22
−65%
30−35
+65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−59.5%
120−130
+59.5%
Red Dead Redemption 2 16−18
−56.3%
24−27
+56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−72.7%
75−80
+72.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Dota 2 72
−6.9%
75−80
+6.9%
Far Cry 5 30−35
−70.6%
55−60
+70.6%
Fortnite 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Forza Horizon 4 35
−82.9%
60−65
+82.9%
Forza Horizon 5 21−24
−63.6%
35−40
+63.6%
Valorant 30−35
−88.2%
60−65
+88.2%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RTX A2000 Mobile và RX 6700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700S nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700S nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6700S nhanh hơn 49% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A2000 Mobile nhanh hơn 96%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6700S nhanh hơn 98%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 Mobile tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • RX 6700S tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.88 37.64
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 80 Watt

RX 6700S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.3%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700S vì nó vượt trội hơn RTX A2000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6700S dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A2000 Mobile và Radeon RX 6700S, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000 Mobile
AMD Radeon RX 6700S
Radeon RX 6700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 100 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 213 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A2000 Mobile hoặc Radeon RX 6700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.