Radeon Pro W6600M vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W6600M
2021
8 GB GDDR6, 90 Watt
25.77

RTX 2000 Ada Generation Mobile vượt qua Pro W6600M với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất201118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.8023.52
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17923072
Tần số nhân1224 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2034 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn11,060 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture227.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.29 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W6600M 25.77
RTX 2000 Ada Generation Mobile 33.97
+31.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6600M 11524
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15188
+31.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%
Counter-Strike 2 160−170
−30.4%
210−220
+30.4%
Cyberpunk 2077 60−65
−29%
80−85
+29%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%
Battlefield 5 100−110
−22.6%
130−140
+22.6%
Counter-Strike 2 160−170
−30.4%
210−220
+30.4%
Cyberpunk 2077 60−65
−29%
80−85
+29%
Far Cry 5 90−95
−30.4%
120−130
+30.4%
Fortnite 130−140
−28.8%
170−180
+28.8%
Forza Horizon 4 110−120
−27.3%
140−150
+27.3%
Forza Horizon 5 85−90
−23.6%
110−120
+23.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%
Valorant 180−190
−26.4%
230−240
+26.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%
Battlefield 5 100−110
−22.6%
130−140
+22.6%
Counter-Strike 2 160−170
−30.4%
210−220
+30.4%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−30.1%
350−400
+30.1%
Cyberpunk 2077 60−65
−29%
80−85
+29%
Dota 2 130−140
−30.8%
170−180
+30.8%
Far Cry 5 90−95
−30.4%
120−130
+30.4%
Fortnite 130−140
−28.8%
170−180
+28.8%
Forza Horizon 4 110−120
−27.3%
140−150
+27.3%
Forza Horizon 5 85−90
−23.6%
110−120
+23.6%
Grand Theft Auto V 100−105
−30%
130−140
+30%
Metro Exodus 60−65
−27%
80−85
+27%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−25%
110−120
+25%
Valorant 180−190
−26.4%
230−240
+26.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−22.6%
130−140
+22.6%
Cyberpunk 2077 60−65
−29%
80−85
+29%
Dota 2 130−140
−30.8%
170−180
+30.8%
Far Cry 5 90−95
−30.4%
120−130
+30.4%
Forza Horizon 4 110−120
−27.3%
140−150
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−25%
110−120
+25%
Valorant 180−190
−26.4%
230−240
+26.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−28.8%
170−180
+28.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
−30.8%
85−90
+30.8%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−28.2%
250−260
+28.2%
Grand Theft Auto V 50−55
−22.6%
65−70
+22.6%
Metro Exodus 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Valorant 220−230
−31.8%
290−300
+31.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Cyberpunk 2077 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Far Cry 5 65−70
−30.8%
85−90
+30.8%
Forza Horizon 4 70−75
−28.4%
95−100
+28.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 65−70
−30.4%
90−95
+30.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Counter-Strike 2 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Grand Theft Auto V 50−55
−29.6%
70−75
+29.6%
Metro Exodus 24−27
−25%
30−33
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−31%
55−60
+31%
Valorant 160−170
−31.7%
220−230
+31.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Counter-Strike 2 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Dota 2 85−90
−25%
110−120
+25%
Far Cry 5 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Forza Horizon 4 50−55
−30%
65−70
+30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−25%
40−45
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
−25%
40−45
+25%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.77 33.97
Mức độ mới 8 Tháng 6 2021 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 115 Watt

Pro W6600M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 31.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6600M
Radeon Pro W6600M
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6600M hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.