Radeon Pro W6600M vs GeForce RTX 4050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6600M và GeForce RTX 4050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W6600M
2021
8 GB GDDR6, 90 Watt
25.77

RTX 4050 Mobile vượt qua Pro W6600M với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6600M và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất201132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượng22.8251.38
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6600M và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6600M và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922560
Tần số nhân1224 MHz1455 MHz
Tần số Boost2034 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture227.8140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.29 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11280
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Cores2820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6600M và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6600M và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz16000 GB/s
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6600M và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6600M và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6600M và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W6600M 25.77
RTX 4050 Mobile 32.23
+25.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6600M 11524
RTX 4050 Mobile 14413
+25.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6600M và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
−28%
96
+28%
1440p35−40
−42.9%
50
+42.9%
4K21−24
−42.9%
30
+42.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75−80
−67.1%
132
+67.1%
Counter-Strike 2 160−170
−23.6%
190−200
+23.6%
Cyberpunk 2077 60−65
−66.1%
103
+66.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75−80
−57%
124
+57%
Battlefield 5 100−110
−17%
120−130
+17%
Counter-Strike 2 160−170
−3.1%
166
+3.1%
Cyberpunk 2077 60−65
−32.3%
82
+32.3%
Far Cry 5 90−95
−35.9%
125
+35.9%
Fortnite 130−140
−16.7%
150−160
+16.7%
Forza Horizon 4 110−120
−22.7%
130−140
+22.7%
Forza Horizon 5 85−90
−29.2%
115
+29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−25.2%
130−140
+25.2%
Valorant 180−190
−15.4%
210−220
+15.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75−80
+9.7%
72
−9.7%
Battlefield 5 100−110
−17%
120−130
+17%
Counter-Strike 2 160−170
+43.8%
112
−43.8%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−3%
270−280
+3%
Cyberpunk 2077 60−65
−11.3%
69
+11.3%
Dota 2 130−140
−30%
169
+30%
Far Cry 5 90−95
−28.3%
118
+28.3%
Fortnite 130−140
−16.7%
150−160
+16.7%
Forza Horizon 4 110−120
−22.7%
130−140
+22.7%
Forza Horizon 5 85−90
−21.3%
108
+21.3%
Grand Theft Auto V 100−105
−25%
125
+25%
Metro Exodus 60−65
−34.9%
85
+34.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−25.2%
130−140
+25.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−77.3%
156
+77.3%
Valorant 180−190
−15.4%
210−220
+15.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−17%
120−130
+17%
Cyberpunk 2077 60−65
−4.8%
65
+4.8%
Dota 2 130−140
−24.6%
162
+24.6%
Far Cry 5 90−95
−18.5%
109
+18.5%
Forza Horizon 4 110−120
−22.7%
130−140
+22.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−25.2%
130−140
+25.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+10%
80
−10%
Valorant 180−190
+31.9%
138
−31.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−16.7%
150−160
+16.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
−21.5%
79
+21.5%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−23.1%
240−250
+23.1%
Grand Theft Auto V 50−55
−9.4%
58
+9.4%
Metro Exodus 35−40
−28.2%
50
+28.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
−10.9%
240−250
+10.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−19.7%
90−95
+19.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−27.6%
37
+27.6%
Far Cry 5 65−70
−6.2%
69
+6.2%
Forza Horizon 4 70−75
−31.1%
95−100
+31.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−20.4%
59
+20.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 65−70
−30.4%
90−95
+30.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%
Counter-Strike 2 30−33
+25%
24
−25%
Grand Theft Auto V 50−55
−18.5%
64
+18.5%
Metro Exodus 24−27
−87.5%
45
+87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−11.9%
47
+11.9%
Valorant 160−170
−26.3%
210−220
+26.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Counter-Strike 2 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−38.5%
18
+38.5%
Dota 2 85−90
−30.7%
115
+30.7%
Far Cry 5 30−35
−30.3%
43
+30.3%
Forza Horizon 4 50−55
−28%
60−65
+28%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−37.5%
40−45
+37.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
−34.4%
40−45
+34.4%

Vậy Pro W6600M và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro W6600M nhanh hơn 44%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4050 Mobile nhanh hơn 88%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6600M tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RTX 4050 Mobile tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.77 32.23
Mức độ mới 8 Tháng 6 2021 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 50 Watt

Pro W6600M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050 Mobile: hiệu năng cao hơn 25.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W6600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6600M
Radeon Pro W6600M
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3068 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6600M hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.