Quadro P5000 (di động) vs Radeon Pro W6600M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 (di động) và Radeon Pro W6600M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P5000 (di động)
2017
16 GB GDDR5, 100 Watt
27.85
+7%

P5000 (di động) vượt qua Pro W6600M với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 (Laptop) và Radeon Pro W6600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất204216
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.4421.22
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 23
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,885 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 (Laptop) và Radeon Pro W6600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 (Laptop) và Radeon Pro W6600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481792
Tần số nhân1278 MHz1224 MHz
Tần số Boost1582 MHz2034 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million11,060 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture202.5227.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.48 TFLOPS7.29 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 (Laptop) và Radeon Pro W6600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 (Laptop) và Radeon Pro W6600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 (Laptop) và Radeon Pro W6600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 (Laptop) và Radeon Pro W6600M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 (Laptop) và Radeon Pro W6600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 (di động) và Radeon Pro W6600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P5000 (di động) 27.85
+7%
Pro W6600M 26.03

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P5000 (di động) 11561
+7%
Pro W6600M 10805

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 (di động) và Radeon Pro W6600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 95−100
+0%
95−100
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.85 26.03
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 8 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 90 Watt

P5000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6600M: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P5000 (di động) và Radeon Pro W6600M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000 (di động)
Quadro P5000 (di động)
AMD Radeon Pro W6600M
Radeon Pro W6600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 97 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 (di động) hoặc Radeon Pro W6600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.