Quadro GV100 vs Radeon Pro WX 8200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro GV100 và Radeon Pro WX 8200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro GV100
2018
32 GB HBM2,250 Watt
51.58
+49.9%

GV100 vượt qua Pro WX 8200 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro GV100 và Radeon Pro WX 8200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất53151
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.8225.53
Hiệu quả năng lượng14.2010.30
Kiến trúcVolta (2017−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGV100Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$8,999 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro WX 8200 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 805% so với Quadro GV100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro GV100 và Radeon Pro WX 8200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro GV100 và Radeon Pro WX 8200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51203584
Tần số nhân1132 MHz1200 MHz
Tần số Boost1627 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million12,500 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture520.6336.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.66 TFLOPS10.75 TFLOPS
ROPs12864
TMUs320224
Tensor Cores640không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro GV100 và Radeon Pro WX 8200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro GV100 và Radeon Pro WX 8200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ868.4 GB/s512.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro GV100 và Radeon Pro WX 8200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort4x mini-DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro GV100 và Radeon Pro WX 8200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.1.125
CUDA7.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro GV100 và Radeon Pro WX 8200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro GV100 51.58
+49.9%
Pro WX 8200 34.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro GV100 19824
+49.9%
Pro WX 8200 13224

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro GV100 và Radeon Pro WX 8200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 51.58 34.41
Mức độ mới 27 Tháng 3 2018 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 230 Watt

Quadro GV100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 8200: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro GV100 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 8200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro GV100 và Radeon Pro WX 8200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100
AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 53 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro GV100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 8200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro GV100 hoặc Radeon Pro WX 8200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.