Quadro GV100 vs Radeon Pro Vega II

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro GV100 và Radeon Pro Vega II, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro GV100
2018
32 GB HBM2, 250 Watt
51.58
+27.1%

GV100 vượt qua Pro Vega II với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro GV100 và Radeon Pro Vega II, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất58105
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.9818.01
Hiệu quả năng lượng14.145.86
Kiến trúcVolta (2017−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGV100Vega 20
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$8,999 $2,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro Vega II có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 504% so với Quadro GV100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro GV100 và Radeon Pro Vega II: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro GV100 và Radeon Pro Vega II, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51204096
Tần số nhân1132 MHz1574 MHz
Tần số Boost1627 MHz1720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million13,230 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt475 Watt
Tốc độ xử lý texture520.6440.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.66 TFLOPS14.09 TFLOPS
ROPs12864
TMUs320256
Tensor Cores640không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro GV100 và Radeon Pro Vega II với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Apple MPX
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotQuad-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro GV100 và Radeon Pro Vega II: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz806 MHz
Băng thông bộ nhớ868.4 GB/s825.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro GV100 và Radeon Pro Vega II. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x HDMI 2.0b, 4x Thunderbolt
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro GV100 và Radeon Pro Vega II hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro GV100 và Radeon Pro Vega II trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro GV100 51.58
+27.1%
Pro Vega II 40.58

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro GV100 19824
+27.1%
Pro Vega II 15596

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro GV100 và Radeon Pro Vega II trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 51.58 40.58
Mức độ mới 27 Tháng 3 2018 3 Tháng 6 2019
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 475 Watt

Quadro GV100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega II: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro GV100 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega II trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
53 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro GV100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4
81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega II theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro GV100 hoặc Radeon Pro Vega II, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.