Radeon Pro SSG vs P104-101

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro SSG và P104-101, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất206không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.58không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaFijiGP104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro SSG và P104-101: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro SSG và P104-101, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962560
Tần số nhân1000 MHz1506 MHz
Tần số Boost1050 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture268.8269.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS8.617 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro SSG và P104-101 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro SSG và P104-101: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBMGDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s320.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro SSG và P104-101. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 1.4a, 3x mini-DisplayPort 1.2No outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro SSG và P104-101 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.2.1701.2.131
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 7 2016 5 Tháng 1 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm

P104-101 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro SSG và P104-101. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro SSG và P104-101, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro SSG
Radeon Pro SSG
NVIDIA P104-101
P104-101

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3648 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro SSG theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá P104-101 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro SSG hoặc P104-101, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.