Radeon Pro 555X vs GeForce RTX 2050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.13

RTX 2050 Mobile vượt qua Pro 555X với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất511304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Hiệu quả năng lượng7.7528.71
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682048
Tần số nhân907 MHz1185 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture43.5494.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4864
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555X và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−139%
43
+139%
1440p14−16
−143%
34
+143%
4K10−12
−150%
25
+150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−112%
36
+112%
Cyberpunk 2077 16−18
−188%
49
+188%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−122%
60−65
+122%
Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30
+76.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21
+23.5%
Forza Horizon 4 30−35
−124%
76
+124%
Forza Horizon 5 20−22
−145%
49
+145%
Metro Exodus 21−24
−132%
50−55
+132%
Red Dead Redemption 2 21−24
−91.3%
40−45
+91.3%
Valorant 30−35
−181%
87
+181%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−122%
60−65
+122%
Counter-Strike 2 16−18
−58.8%
27
+58.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+13.3%
15
−13.3%
Dota 2 30−33
−183%
85
+183%
Far Cry 5 35−40
−94.4%
70
+94.4%
Fortnite 45−50
−104%
100−105
+104%
Forza Horizon 4 30−35
−85.3%
63
+85.3%
Forza Horizon 5 20−22
−150%
50−55
+150%
Grand Theft Auto V 30−33
−130%
69
+130%
Metro Exodus 21−24
−132%
50−55
+132%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−91%
120−130
+91%
Red Dead Redemption 2 21−24
−91.3%
40−45
+91.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−123%
55−60
+123%
Valorant 30−35
−38.7%
43
+38.7%
World of Tanks 120−130
−77%
220−230
+77%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−122%
60−65
+122%
Counter-Strike 2 16−18
−94.1%
30−35
+94.1%
Cyberpunk 2077 16−18
+30.8%
13
−30.8%
Dota 2 30−33
−267%
110
+267%
Far Cry 5 35−40
−75%
60−65
+75%
Forza Horizon 4 30−35
−64.7%
56
+64.7%
Forza Horizon 5 20−22
−65%
33
+65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−91%
120−130
+91%
Valorant 30−35
−145%
75−80
+145%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
−270%
37
+270%
Grand Theft Auto V 10−12
−236%
37
+236%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−320%
160−170
+320%
Red Dead Redemption 2 7−8
−143%
16−18
+143%
World of Tanks 60−65
−110%
120−130
+110%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−153%
35−40
+153%
Counter-Strike 2 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−114%
14−16
+114%
Far Cry 5 18−20
−172%
45−50
+172%
Forza Horizon 4 18−20
−161%
47
+161%
Forza Horizon 5 12−14
−150%
30−33
+150%
Metro Exodus 14−16
−200%
40−45
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−136%
24−27
+136%
Valorant 21−24
−129%
45−50
+129%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−300%
8−9
+300%
Dota 2 18−20
−68.4%
30−35
+68.4%
Grand Theft Auto V 18−20
−68.4%
30−35
+68.4%
Metro Exodus 3−4
−367%
14−16
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−133%
55−60
+133%
Red Dead Redemption 2 5−6
−140%
12−14
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−68.4%
30−35
+68.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−157%
18−20
+157%
Counter-Strike 2 2−3
−300%
8−9
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 18−20
−78.9%
34
+78.9%
Far Cry 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Fortnite 8−9
−175%
21−24
+175%
Forza Horizon 4 10−11
−180%
27−30
+180%
Forza Horizon 5 6−7
−150%
14−16
+150%
Valorant 8−9
−175%
21−24
+175%

Vậy Pro 555X và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 139% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 143% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 555X nhanh hơn 31%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 367%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555X tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.13 18.08
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 17 Tháng 12 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.4%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 555X và GeForce RTX 2050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2405 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 555X hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.