Radeon Pro 555X vs Quadro T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.13

T1000 vượt qua Pro 555X với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất511332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.7523.24
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768không có dữ liệu
Tần số nhân907 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture43.54không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1275 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và Quadro T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555X và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12.0 (12_1)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555X và Quadro T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 555X 8.13
Quadro T1000 16.26
+100%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555X 3235
Quadro T1000 6475
+100%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 555X 12693
Quadro T1000 33818
+166%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 555X 12993
Quadro T1000 29927
+130%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555X và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Forza Horizon 4 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
Forza Horizon 5 20−22
−100%
40−45
+100%
Metro Exodus 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Red Dead Redemption 2 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Valorant 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Dota 2 30−33
−100%
60−65
+100%
Far Cry 5 35−40
−94.4%
70−75
+94.4%
Fortnite 45−50
−93.9%
95−100
+93.9%
Forza Horizon 4 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
Forza Horizon 5 20−22
−100%
40−45
+100%
Grand Theft Auto V 30−33
−100%
60−65
+100%
Metro Exodus 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−94%
130−140
+94%
Red Dead Redemption 2 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%
Valorant 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%
World of Tanks 120−130
−98.4%
250−260
+98.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Dota 2 30−33
−100%
60−65
+100%
Far Cry 5 35−40
−94.4%
70−75
+94.4%
Forza Horizon 4 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
Forza Horizon 5 20−22
−100%
40−45
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−94%
130−140
+94%
Valorant 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
−100%
20−22
+100%
Grand Theft Auto V 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−100%
80−85
+100%
Red Dead Redemption 2 7−8
−100%
14−16
+100%
World of Tanks 60−65
−96.7%
120−130
+96.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−100%
30−33
+100%
Counter-Strike 2 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14−16
+100%
Far Cry 5 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Forza Horizon 4 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Forza Horizon 5 12−14
−100%
24−27
+100%
Metro Exodus 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Valorant 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Grand Theft Auto V 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Metro Exodus 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
Red Dead Redemption 2 5−6
−100%
10−11
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Far Cry 5 10−11
−100%
20−22
+100%
Fortnite 8−9
−100%
16−18
+100%
Forza Horizon 4 10−11
−100%
20−22
+100%
Forza Horizon 5 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 8−9
−100%
16−18
+100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.13 16.26
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

Quadro T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100%, mới hơn 10 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 555X và Quadro T1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X
NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 428 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 555X hoặc Quadro T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.