Radeon Pro 555X vs GeForce GTX 1650 Ti Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 1650 Ti Mobile vượt qua Pro 555X với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 520 | 288 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 82 |
Hiệu quả năng lượng | 7.64 | 27.61 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 21 | TU116 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước) | 23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 1024 |
Tần số nhân | 907 MHz | 1350 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1485 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 6,600 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 43.54 | 95.04 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.393 TFLOPS | 3.041 TFLOPS |
ROPs | 16 | 32 |
TMUs | 48 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | medium sized |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1275 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 81.6 GB/s | 192.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro 555X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.140 |
CUDA | - | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 21−24
−171%
| 57
+171%
|
1440p | 18−20
−144%
| 44
+144%
|
4K | 9−10
−167%
| 24
+167%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 40−45
−208%
|
123
+208%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−269%
|
59
+269%
|
Hogwarts Legacy | 14−16
−307%
|
57
+307%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 30−35
−147%
|
84
+147%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
−138%
|
95
+138%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−188%
|
46
+188%
|
Far Cry 5 | 24−27
−168%
|
67
+168%
|
Fortnite | 45−50
−157%
|
121
+157%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−120%
|
75−80
+120%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−239%
|
78
+239%
|
Hogwarts Legacy | 14−16
−200%
|
42
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−157%
|
70−75
+157%
|
Valorant | 80−85
−123%
|
181
+123%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 30−35
−115%
|
73
+115%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
−72.5%
|
69
+72.5%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
−84.7%
|
220−230
+84.7%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−125%
|
36
+125%
|
Dota 2 | 60−65
−98.3%
|
119
+98.3%
|
Far Cry 5 | 24−27
−148%
|
62
+148%
|
Fortnite | 45−50
−91.5%
|
90
+91.5%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−120%
|
75−80
+120%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−191%
|
67
+191%
|
Grand Theft Auto V | 27−30
−162%
|
76
+162%
|
Hogwarts Legacy | 14−16
−129%
|
32
+129%
|
Metro Exodus | 14−16
−153%
|
38
+153%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−157%
|
70−75
+157%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
−260%
|
72
+260%
|
Valorant | 80−85
−122%
|
180
+122%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
−97.1%
|
67
+97.1%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−113%
|
34
+113%
|
Dota 2 | 60−65
−86.7%
|
112
+86.7%
|
Far Cry 5 | 24−27
−132%
|
58
+132%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−120%
|
75−80
+120%
|
Hogwarts Legacy | 14−16
−57.1%
|
22
+57.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−157%
|
70−75
+157%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
−95%
|
39
+95%
|
Valorant | 80−85
−75.3%
|
140−150
+75.3%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 45−50
−46.8%
|
69
+46.8%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
−208%
|
40−45
+208%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
−128%
|
130−140
+128%
|
Grand Theft Auto V | 10−12
−200%
|
30−35
+200%
|
Metro Exodus | 8−9
−200%
|
24−27
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−315%
|
170−180
+315%
|
Valorant | 85−90
−84.3%
|
164
+84.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
−200%
|
51
+200%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−167%
|
16
+167%
|
Far Cry 5 | 16−18
−147%
|
40−45
+147%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−153%
|
45−50
+153%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
−163%
|
21−24
+163%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
−164%
|
27−30
+164%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 16−18
−156%
|
41
+156%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
−1600%
|
16−18
+1600%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
−84.2%
|
35−40
+84.2%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
Metro Exodus | 3−4
−400%
|
14−16
+400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−257%
|
25
+257%
|
Valorant | 40−45
−110%
|
84
+110%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
−250%
|
28
+250%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
−1600%
|
16−18
+1600%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−100%
|
6
+100%
|
Dota 2 | 27−30
−79.3%
|
52
+79.3%
|
Far Cry 5 | 8−9
−150%
|
20−22
+150%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−154%
|
30−35
+154%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−138%
|
18−20
+138%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 8−9
−62.5%
|
13
+62.5%
|
Vậy Pro 555X và GTX 1650 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 144% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 1600%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1650 Ti Mobile đã vượt qua Pro 555X trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.10 | 19.51 |
Mức độ mới | 16 Tháng 7 2018 | 23 Tháng 4 2020 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 50 Watt |
GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1650 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.