Radeon Pro 555X vs Quadro T500 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và Quadro T500 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
T500 Mobile vượt qua Pro 555X với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 507 | 488 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 7.73 | 34.50 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 21 | TU117 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước) | 2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro 555X và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 896 |
Tần số nhân | 907 MHz | 1365 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1695 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 18 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 43.54 | 94.92 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.393 TFLOPS | 3.037 TFLOPS |
ROPs | 16 | 32 |
TMUs | 48 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | medium sized |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1275 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 81.6 GB/s | 80 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và Quadro T500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon Pro 555X và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
CUDA | - | 7.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro 555X và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 30−35
−20%
| 36
+20%
|
1440p | 14−16
−7.1%
| 15
+7.1%
|
4K | 14−16
−21.4%
| 17
+21.4%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 27−30
−7.4%
|
27−30
+7.4%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+113%
|
8
−113%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−5.9%
|
35−40
+5.9%
|
Forza Horizon 5 | 20−22
−10%
|
21−24
+10%
|
Metro Exodus | 21−24
+4.8%
|
21−24
−4.8%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
−4.3%
|
24−27
+4.3%
|
Valorant | 30−35
−9.7%
|
30−35
+9.7%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 27−30
−7.4%
|
27−30
+7.4%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+183%
|
6
−183%
|
Dota 2 | 30−33
−200%
|
90
+200%
|
Far Cry 5 | 35−40
+28.6%
|
28
−28.6%
|
Fortnite | 50−55
−6%
|
50−55
+6%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−5.9%
|
35−40
+5.9%
|
Forza Horizon 5 | 20−22
−10%
|
21−24
+10%
|
Grand Theft Auto V | 30−33
−3.3%
|
31
+3.3%
|
Metro Exodus | 21−24
−9.1%
|
24−27
+9.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
−6%
|
70−75
+6%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
−4.3%
|
24−27
+4.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
−7.7%
|
28
+7.7%
|
Valorant | 30−35
−9.7%
|
30−35
+9.7%
|
World of Tanks | 120−130
−5.6%
|
130−140
+5.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
−7.4%
|
27−30
+7.4%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+240%
|
5
−240%
|
Dota 2 | 30−33
−150%
|
75
+150%
|
Far Cry 5 | 35−40
+33.3%
|
27
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−5.9%
|
35−40
+5.9%
|
Forza Horizon 5 | 20−22
−5%
|
21−24
+5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
−6%
|
70−75
+6%
|
Valorant | 30−35
+3.3%
|
30−33
−3.3%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Grand Theft Auto V | 10−12
−18.2%
|
13
+18.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+5%
|
40−45
−5%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
World of Tanks | 60−65
−6.6%
|
65−70
+6.6%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 18−20
−5.6%
|
18−20
+5.6%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−11.1%
|
20−22
+11.1%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Dota 2 | 18−20
+5.6%
|
18−20
−5.6%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+35.7%
|
14
−35.7%
|
Metro Exodus | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 18−20
−47.4%
|
28
+47.4%
|
Far Cry 5 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Far Cry 5 | 30
+0%
|
30
+0%
|
Fortnite | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
The Witcher 3: Wild Hunt | 19
+0%
|
19
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
High Preset
Metro Exodus | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
High Preset
Valorant | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
4K
Ultra Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Vậy Pro 555X và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- T500 Mobile nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
- T500 Mobile nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
- T500 Mobile nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 555X nhanh hơn 240%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T500 Mobile nhanh hơn 200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Pro 555X tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (11%)
- T500 Mobile tốt hơn trong 31bài kiểm tra (57%)
- Hòa trong 17các bài kiểm tra (31%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.42 | 9.02 |
Mức độ mới | 16 Tháng 7 2018 | 2 Tháng 12 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 18 Watt |
Pro 555X có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của T500 Mobile: hiệu năng cao hơn 7.1%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro 555X và Quadro T500 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 555X và Quadro T500 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.