GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Radeon Pro 555X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro 555X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
21.11
+192%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua Pro 555X với mức trọn vẹn là 192% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro 555X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237514
Vị trí theo mức độ phổ biến58không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.017.68
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0Polaris 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro 555X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro 555X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân1238 MHz907 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,000 million
Quy trình công nghệ8 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu43.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.393 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro 555X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro 555X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1275 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu81.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro 555X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro 555X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro 555X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Pro 555X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+200%
21−24
−200%
1440p46
+229%
14−16
−229%
4K29
+222%
9−10
−222%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 71
+274%
18−20
−274%
Counter-Strike 2 170
+325%
40−45
−325%
Cyberpunk 2077 66
+313%
16−18
−313%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 54
+184%
18−20
−184%
Battlefield 5 93
+174%
30−35
−174%
Counter-Strike 2 125
+213%
40−45
−213%
Cyberpunk 2077 52
+225%
16−18
−225%
Far Cry 5 68
+172%
24−27
−172%
Fortnite 110−120
+145%
45−50
−145%
Forza Horizon 4 90−95
+163%
35−40
−163%
Forza Horizon 5 87
+278%
21−24
−278%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+218%
27−30
−218%
Valorant 160−170
+98.8%
80−85
−98.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
+68.4%
18−20
−68.4%
Battlefield 5 89
+162%
30−35
−162%
Counter-Strike 2 36
−11.1%
40−45
+11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+103%
120−130
−103%
Cyberpunk 2077 41
+156%
16−18
−156%
Dota 2 118
+100%
55−60
−100%
Far Cry 5 64
+156%
24−27
−156%
Fortnite 110−120
+145%
45−50
−145%
Forza Horizon 4 90−95
+163%
35−40
−163%
Forza Horizon 5 77
+235%
21−24
−235%
Grand Theft Auto V 86
+197%
27−30
−197%
Metro Exodus 49
+227%
14−16
−227%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+218%
27−30
−218%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+286%
21−24
−286%
Valorant 160−170
+98.8%
80−85
−98.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+144%
30−35
−144%
Cyberpunk 2077 34
+113%
16−18
−113%
Dota 2 112
+89.8%
55−60
−89.8%
Far Cry 5 61
+144%
24−27
−144%
Forza Horizon 4 90−95
+163%
35−40
−163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+218%
27−30
−218%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+119%
21−24
−119%
Valorant 160−170
+98.8%
80−85
−98.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+145%
45−50
−145%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+285%
12−14
−285%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+172%
60−65
−172%
Grand Theft Auto V 48
+336%
10−12
−336%
Metro Exodus 29
+263%
8−9
−263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+324%
40−45
−324%
Valorant 200−210
+125%
85−90
−125%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+288%
16−18
−288%
Cyberpunk 2077 18
+200%
6−7
−200%
Far Cry 5 49
+206%
16−18
−206%
Forza Horizon 4 55−60
+211%
18−20
−211%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+225%
12−14
−225%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+244%
16−18
−244%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+200%
6−7
−200%
Counter-Strike 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Grand Theft Auto V 44
+132%
18−20
−132%
Metro Exodus 17
+467%
3−4
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+314%
7−8
−314%
Valorant 130−140
+227%
40−45
−227%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+338%
8−9
−338%
Counter-Strike 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Cyberpunk 2077 6
+100%
3−4
−100%
Dota 2 62
+114%
27−30
−114%
Far Cry 5 19
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 4 40−45
+208%
12−14
−208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+200%
8−9
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+213%
8−9
−213%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và Pro 555X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 229% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 222% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 2200%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 555X nhanh hơn 11%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Pro 555X tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.11 7.23
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 16 Tháng 7 2018
Quy trình công nghệ 8 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 75 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 192%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 555X dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB
AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1483 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc Radeon Pro 555X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.