Radeon Pro 5300M vs RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5300M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5300M
2019
4 GB GDDR6, 85 Watt
15.00
+73.2%

Pro 5300M vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất352496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Hiệu quả năng lượng12.6141.26
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Vega
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5300M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280512
Tần số nhân1000 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1250 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture100.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.2 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5300M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5300M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
+52.2%
23
−52.2%
1440p27−30
+68.8%
16
−68.8%
4K14−16
+55.6%
9
−55.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+108%
13
−108%
Cyberpunk 2077 30−35
+63.2%
19
−63.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%
Counter-Strike 2 27−30
+200%
9
−200%
Cyberpunk 2077 30−35
+107%
15
−107%
Forza Horizon 4 60−65
+100%
32
−100%
Forza Horizon 5 40−45
+95.2%
21
−95.2%
Metro Exodus 40−45
+59.3%
27
−59.3%
Red Dead Redemption 2 35−40
+15.2%
33
−15.2%
Valorant 60−65
+43.2%
44
−43.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%
Counter-Strike 2 27−30
+200%
9
−200%
Cyberpunk 2077 30−35
+182%
11
−182%
Dota 2 55−60
+93.1%
29
−93.1%
Far Cry 5 55−60
+86.7%
30
−86.7%
Fortnite 85−90
+62.3%
50−55
−62.3%
Forza Horizon 4 60−65
+137%
27
−137%
Forza Horizon 5 40−45
+215%
13
−215%
Grand Theft Auto V 55−60
+195%
19
−195%
Metro Exodus 40−45
+126%
19
−126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+94.7%
57
−94.7%
Red Dead Redemption 2 35−40
+217%
12
−217%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%
Valorant 60−65
+350%
14
−350%
World of Tanks 190−200
+313%
48
−313%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%
Counter-Strike 2 27−30
+50%
18−20
−50%
Cyberpunk 2077 30−35
+244%
9
−244%
Dota 2 55−60
+16.7%
48
−16.7%
Far Cry 5 55−60
+51.4%
35−40
−51.4%
Forza Horizon 4 60−65
+178%
23
−178%
Forza Horizon 5 40−45
+193%
14
−193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+58.6%
70−75
−58.6%
Valorant 60−65
+70.3%
37
−70.3%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+156%
9
−156%
Grand Theft Auto V 24−27
+167%
9
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+564%
22
−564%
Red Dead Redemption 2 14−16
+100%
7−8
−100%
World of Tanks 100−110
+414%
21
−414%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+82.4%
16−18
−82.4%
Counter-Strike 2 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+500%
2
−500%
Far Cry 5 35−40
+100%
18−20
−100%
Forza Horizon 4 35−40
+144%
16
−144%
Forza Horizon 5 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Metro Exodus 30−35
+100%
17
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+75%
12−14
−75%
Valorant 35−40
+0%
39
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 27−30
+170%
10
−170%
Grand Theft Auto V 27−30
+170%
10
−170%
Metro Exodus 10−12
+83.3%
6
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+254%
13
−254%
Red Dead Redemption 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+170%
10
−170%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 27−30
+50%
18
−50%
Far Cry 5 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Fortnite 18−20
+100%
9−10
−100%
Forza Horizon 4 21−24
+144%
9
−144%
Forza Horizon 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

Vậy Pro 5300M và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5300M nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5300M nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Pro 5300M nhanh hơn 564%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.00 8.66
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 7 Tháng 1 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 15 Watt

Pro 5300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5300M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5300M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 5300M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1297 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 5300M hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.