Radeon Pro 5300M vs GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5300M
2019
4 GB GDDR6, 85 Watt
15.00

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua Pro 5300M với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất352218
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10061
Hiệu quả năng lượng12.6124.24
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802560
Tần số nhân1000 MHz735 MHz
Tần số Boost1250 MHz1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million13,250 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture100.082.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.2 TFLOPS5.299 TFLOPS
ROPs3248
TMUs8080
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 5300M 15.00
RTX 3050 Ti Mobile 25.44
+69.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5300M 5971
RTX 3050 Ti Mobile 10130
+69.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−87.5%
75
+87.5%
1440p24−27
−79.2%
43
+79.2%
4K16−18
−75%
28
+75%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
−81.5%
45−50
+81.5%
Cyberpunk 2077 30−35
−100%
62
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−60%
80−85
+60%
Counter-Strike 2 27−30
−81.5%
45−50
+81.5%
Cyberpunk 2077 30−35
−61.3%
50
+61.3%
Forza Horizon 4 60−65
−100%
128
+100%
Forza Horizon 5 40−45
−112%
87
+112%
Metro Exodus 40−45
−95.3%
84
+95.3%
Red Dead Redemption 2 35−40
−158%
98
+158%
Valorant 60−65
−92.1%
121
+92.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−60%
80−85
+60%
Counter-Strike 2 27−30
−81.5%
45−50
+81.5%
Cyberpunk 2077 30−35
−29%
40
+29%
Dota 2 55−60
−82.1%
102
+82.1%
Far Cry 5 55−60
−33.9%
75
+33.9%
Fortnite 85−90
−51.2%
130−140
+51.2%
Forza Horizon 4 60−65
−64.1%
105
+64.1%
Forza Horizon 5 40−45
−41.5%
58
+41.5%
Grand Theft Auto V 55−60
−67.9%
94
+67.9%
Metro Exodus 40−45
−44.2%
62
+44.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−45.9%
160−170
+45.9%
Red Dead Redemption 2 35−40
−2.6%
39
+2.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−79.2%
85−90
+79.2%
Valorant 60−65
−25.4%
79
+25.4%
World of Tanks 190−200
−32.8%
260−270
+32.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−60%
80−85
+60%
Counter-Strike 2 27−30
−81.5%
45−50
+81.5%
Cyberpunk 2077 30−35
−12.9%
35
+12.9%
Dota 2 55−60
−102%
113
+102%
Far Cry 5 55−60
−41.1%
75−80
+41.1%
Forza Horizon 4 60−65
−40.6%
90
+40.6%
Forza Horizon 5 40−45
−39%
57
+39%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−45.9%
160−170
+45.9%
Valorant 60−65
−77.8%
112
+77.8%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
−78.3%
41
+78.3%
Grand Theft Auto V 24−27
−70.8%
41
+70.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−19.9%
170−180
+19.9%
Red Dead Redemption 2 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
World of Tanks 100−110
−60.2%
170−180
+60.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−71%
50−55
+71%
Counter-Strike 2 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Cyberpunk 2077 12−14
−75%
21
+75%
Far Cry 5 35−40
−105%
75−80
+105%
Forza Horizon 4 35−40
−56.4%
61
+56.4%
Forza Horizon 5 24−27
−75%
40−45
+75%
Metro Exodus 30−35
−76.5%
60
+76.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Valorant 35−40
−108%
81
+108%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 27−30
−63%
44
+63%
Grand Theft Auto V 27−30
−63%
44
+63%
Metro Exodus 10−12
−90.9%
21
+90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−76.1%
80−85
+76.1%
Red Dead Redemption 2 10−11
−70%
16−18
+70%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−63%
44
+63%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−86.7%
27−30
+86.7%
Counter-Strike 2 6−7
−100%
12−14
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10
+150%
Dota 2 27−30
−100%
54
+100%
Far Cry 5 20−22
−75%
35−40
+75%
Fortnite 18−20
−83.3%
30−35
+83.3%
Forza Horizon 4 21−24
−54.5%
34
+54.5%
Forza Horizon 5 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
Valorant 16−18
−106%
35−40
+106%

Vậy Pro 5300M và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 158%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile đã vượt qua Pro 5300M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.00 25.44
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 11 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 75 Watt

Pro 5300M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 69.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5300M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3050 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4330 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 5300M hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.