Radeon Pro 5300M vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5300M và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5300M
2019
4 GB GDDR6, 85 Watt
15.00
+108%

Pro 5300M vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300M và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất352540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng12.6111.47
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Cezanne
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5300M và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300M và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280448
Tần số nhân1000 MHz300 MHz
Tần số Boost1250 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million9,800 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture100.053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.2 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs328
TMUs8028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300M và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8IGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300M và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300M và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5300M và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5300M và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
+95.7%
23
−95.7%
1440p50−55
+100%
25
−100%
4K30−35
+100%
15
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+121%
14−16
−121%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+108%
24−27
−108%
Counter-Strike 2 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+121%
14−16
−121%
Forza Horizon 4 60−65
+121%
29
−121%
Forza Horizon 5 40−45
+128%
18
−128%
Metro Exodus 40−45
+105%
21
−105%
Red Dead Redemption 2 35−40
+40.7%
27
−40.7%
Valorant 60−65
+117%
29
−117%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+108%
24−27
−108%
Counter-Strike 2 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+121%
14−16
−121%
Dota 2 55−60
+229%
17
−229%
Far Cry 5 55−60
+100%
28
−100%
Fortnite 85−90
+95.5%
40−45
−95.5%
Forza Horizon 4 60−65
+167%
24
−167%
Forza Horizon 5 40−45
+141%
16−18
−141%
Grand Theft Auto V 55−60
+133%
24−27
−133%
Metro Exodus 40−45
+187%
15
−187%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+141%
46
−141%
Red Dead Redemption 2 35−40
+81%
21−24
−81%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+109%
21−24
−109%
Valorant 60−65
+350%
14
−350%
World of Tanks 190−200
+241%
58
−241%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+108%
24−27
−108%
Counter-Strike 2 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+121%
14−16
−121%
Dota 2 55−60
+133%
24−27
−133%
Far Cry 5 55−60
+69.7%
30−35
−69.7%
Forza Horizon 4 60−65
+205%
21
−205%
Forza Horizon 5 40−45
+242%
12
−242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+85%
60−65
−85%
Valorant 60−65
+152%
25
−152%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+156%
9−10
−156%
Grand Theft Auto V 24−27
+140%
10−11
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+109%
70−75
−109%
Red Dead Redemption 2 14−16
+133%
6−7
−133%
World of Tanks 100−110
+100%
50−55
−100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+138%
12−14
−138%
Counter-Strike 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Far Cry 5 35−40
+138%
16−18
−138%
Forza Horizon 4 35−40
+160%
14−16
−160%
Forza Horizon 5 24−27
+118%
10−12
−118%
Metro Exodus 30−35
+209%
10−12
−209%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 35−40
+105%
18−20
−105%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 27−30
+50%
18−20
−50%
Grand Theft Auto V 27−30
+125%
12−14
−125%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+109%
21−24
−109%
Red Dead Redemption 2 10−11
+100%
5−6
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+50%
18−20
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 27−30
+125%
12−14
−125%
Far Cry 5 20−22
+122%
9−10
−122%
Fortnite 18−20
+157%
7−8
−157%
Forza Horizon 4 21−24
+144%
9−10
−144%
Forza Horizon 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 16−18
+143%
7−8
−143%

Vậy Pro 5300M và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5300M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5300M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro 5300M nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M đã vượt qua Vega 7 trong tất cả 51 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.00 7.22
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 13 Tháng 4 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 45 Watt

Pro 5300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 88.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5300M vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5300M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 5300M và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 5300M hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.