Radeon Pro 5300M vs GeForce RTX 2050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5300M
2019
4 GB GDDR6, 85 Watt
13.32

RTX 2050 Mobile vượt qua Pro 5300M với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất356308
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Hiệu quả năng lượng12.4828.45
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhân1000 MHz1185 MHz
Tần số Boost1250 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture100.094.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.2 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8064
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5300M và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−40%
42
+40%
1440p27−30
−25.9%
34
+25.9%
4K21−24
−23.8%
26
+23.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−24.3%
45−50
+24.3%
Counter-Strike 2 80−85
+10.8%
74
−10.8%
Cyberpunk 2077 30−33
−56.7%
47
+56.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−32.4%
49
+32.4%
Battlefield 5 60−65
−17.5%
70−75
+17.5%
Counter-Strike 2 80−85
+22.4%
67
−22.4%
Cyberpunk 2077 30−33
−40%
42
+40%
Far Cry 5 45−50
−20.4%
59
+20.4%
Fortnite 80−85
−15.9%
95−100
+15.9%
Forza Horizon 4 60−65
−18%
70−75
+18%
Forza Horizon 5 45−50
−34.8%
62
+34.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−24.5%
65−70
+24.5%
Valorant 120−130
−12.5%
130−140
+12.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+23.3%
30
−23.3%
Battlefield 5 60−65
−17.5%
70−75
+17.5%
Counter-Strike 2 80−85
+105%
40
−105%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−12.3%
210−220
+12.3%
Cyberpunk 2077 30−33
+3.4%
29
−3.4%
Dota 2 90−95
−28.3%
118
+28.3%
Far Cry 5 45−50
−8.2%
53
+8.2%
Fortnite 80−85
−15.9%
95−100
+15.9%
Forza Horizon 4 60−65
−18%
70−75
+18%
Forza Horizon 5 45−50
−15.2%
53
+15.2%
Grand Theft Auto V 55−60
−23.6%
68
+23.6%
Metro Exodus 30−33
−23.3%
35−40
+23.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−24.5%
65−70
+24.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−48.7%
58
+48.7%
Valorant 120−130
−12.5%
130−140
+12.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−17.5%
70−75
+17.5%
Cyberpunk 2077 30−33
+20%
25
−20%
Dota 2 90−95
−19.6%
110
+19.6%
Far Cry 5 45−50
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 60−65
−18%
70−75
+18%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−24.5%
65−70
+24.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+18.2%
33
−18.2%
Valorant 120−130
−12.5%
130−140
+12.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
−15.9%
95−100
+15.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−28.6%
35−40
+28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−18.5%
120−130
+18.5%
Grand Theft Auto V 21−24
−60.9%
37
+60.9%
Metro Exodus 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−19.6%
160−170
+19.6%
Valorant 140−150
−14.1%
170−180
+14.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−25%
50−55
+25%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Far Cry 5 30−35
−15.6%
37
+15.6%
Forza Horizon 4 35−40
−22.2%
40−45
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−25%
40−45
+25%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike 2 10−11
−50%
14−16
+50%
Grand Theft Auto V 27−30
−18.5%
30−35
+18.5%
Metro Exodus 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−25%
24−27
+25%
Valorant 80−85
−22.5%
95−100
+22.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%
Counter-Strike 2 10−11
−50%
14−16
+50%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 50−55
+52.9%
34
−52.9%
Far Cry 5 14−16
−20%
18
+20%
Forza Horizon 4 24−27
−24%
30−35
+24%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%

Vậy Pro 5300M và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 24% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 5300M nhanh hơn 105%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 61%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.32 16.08
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 17 Tháng 12 2021
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 45 Watt

Pro 5300M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: hiệu năng cao hơn 20.7%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 88.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5300M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2483 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5300M hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.