Radeon 880M vs Arc Graphics 140V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 880M và Arc Graphics 140V, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 880M
2024
15 Watt
20.38
+51.6%

880M vượt qua Arc Graphics 140V với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 880M và Arc Graphics 140V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất275385
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng93.53không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024)Xe² (2025)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointLunar Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 880M và Arc Graphics 140V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 880M và Arc Graphics 140V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5128
Tần số nhân400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2900 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture92.80không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.97 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 880M và Arc Graphics 140V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 880M và Arc Graphics 140V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedLPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 880M và Arc Graphics 140V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 880M và Arc Graphics 140V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 880M và Arc Graphics 140V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 880M 20.38
+51.6%
Arc Graphics 140V 13.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 880M 7832
+51.6%
Arc Graphics 140V 5165

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 880M 13892
+30%
Arc Graphics 140V 10688

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 880M 8371
Arc Graphics 140V 9492
+13.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 880M 51662
Arc Graphics 140V 53014
+2.6%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 880M 3006
Arc Graphics 140V 4038
+34.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 880M và Arc Graphics 140V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−11.1%
40
+11.1%
1440p22
+10%
20
−10%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
−7.1%
45
+7.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+45.5%
40−45
−45.5%
Counter-Strike 2 33
−12.1%
37
+12.1%
Forza Horizon 4 74
−5.4%
78
+5.4%
Forza Horizon 5 50−55
+54.3%
35−40
−54.3%
Metro Exodus 55−60
+48.6%
35−40
−48.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
+38.2%
30−35
−38.2%
Valorant 80−85
+51.9%
50−55
−51.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+45.5%
40−45
−45.5%
Counter-Strike 2 26
−15.4%
30
+15.4%
Dota 2 53
+20.5%
44
−20.5%
Far Cry 5 44
+25.7%
35
−25.7%
Fortnite 100−110
+40.8%
75−80
−40.8%
Forza Horizon 4 63
−3.2%
65
+3.2%
Forza Horizon 5 50−55
+54.3%
35−40
−54.3%
Grand Theft Auto V 52
+20.9%
43
−20.9%
Metro Exodus 55−60
+48.6%
35−40
−48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+37.4%
95−100
−37.4%
Red Dead Redemption 2 45−50
+38.2%
30−35
−38.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%
Valorant 80−85
+51.9%
50−55
−51.9%
World of Tanks 230−240
+30.7%
170−180
−30.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+45.5%
40−45
−45.5%
Counter-Strike 2 21
−19%
25
+19%
Far Cry 5 65−70
+33.3%
50−55
−33.3%
Forza Horizon 4 53
−7.5%
57
+7.5%
Forza Horizon 5 50−55
+54.3%
35−40
−54.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+37.4%
95−100
−37.4%
Valorant 80−85
+51.9%
50−55
−51.9%

1440p
High Preset

Dota 2 22
+22.2%
18
−22.2%
Grand Theft Auto V 30−35
+65%
20−22
−65%
Red Dead Redemption 2 18−20
+50%
12−14
−50%
World of Tanks 130−140
+45.3%
95−100
−45.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Counter-Strike 2 19
+35.7%
14
−35.7%
Far Cry 5 55−60
+77.4%
30−35
−77.4%
Forza Horizon 4 50−55
+65.6%
30−35
−65.6%
Forza Horizon 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Metro Exodus 45−50
+58.6%
27−30
−58.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Valorant 50−55
+60.6%
30−35
−60.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+20%
14−16
−20%
Dota 2 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Grand Theft Auto V 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Metro Exodus 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+56.4%
35−40
−56.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Counter-Strike 2 18−20
+20%
14−16
−20%
Far Cry 5 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Fortnite 24−27
+60%
14−16
−60%
Forza Horizon 4 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%
Forza Horizon 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Valorant 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%

Vậy Radeon 880M và Arc Graphics 140V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 880M nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 880M nhanh hơn 77%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 19%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M tốt hơn trong 48các bài kiểm tra (87%)
  • Arc Graphics 140V tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.38 13.44
Quy trình công nghệ 4 nm 3 nm

Radeon 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 140V: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 880M vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140V trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 880M và Arc Graphics 140V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 880M
Radeon 880M
Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 10 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 880M hoặc Arc Graphics 140V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.