Radeon 880M vs 890M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 880M và Radeon 890M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 880M
2024
15 Watt
17.41

890M vượt qua 880M với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 880M và Radeon 890M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất289268
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng91.92100.00
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointStrix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 880M và Radeon 890M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 880M và Radeon 890M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121024
Tần số nhân400 MHz400 MHz
Tần số Boost2900 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million34,000 million
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture92.80185.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.97 TFLOPS5.939 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264
Ray Tracing Cores1216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 880M và Radeon 890M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 880M và Radeon 890M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 880M và Radeon 890M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 880M và Radeon 890M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 880M và Radeon 890M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 880M 17.41
Radeon 890M 18.91
+8.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 880M 7780
Radeon 890M 8450
+8.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 880M 13892
Radeon 890M 16023
+15.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 880M 8371
Radeon 890M 9573
+14.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 880M 51662
Radeon 890M 54704
+5.9%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 880M 3006
Radeon 890M 3533
+17.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 880M và Radeon 890M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−22.2%
44
+22.2%
1440p22
+22.2%
18
−22.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 46
−28.3%
59
+28.3%
Counter-Strike 2 95
−23.2%
117
+23.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−10%
40−45
+10%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 34
−35.3%
46
+35.3%
Battlefield 5 75−80
−6.3%
80−85
+6.3%
Counter-Strike 2 70
−30%
91
+30%
Cyberpunk 2077 40−45
−10%
40−45
+10%
Far Cry 5 54
−7.4%
58
+7.4%
Fortnite 100−105
−7%
100−110
+7%
Forza Horizon 4 75−80
−7.8%
80−85
+7.8%
Forza Horizon 5 60−65
−10%
65−70
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−9.7%
75−80
+9.7%
Valorant 140−150
−5.6%
150−160
+5.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21
−28.6%
27
+28.6%
Battlefield 5 75−80
−6.3%
80−85
+6.3%
Counter-Strike 2 39
−12.8%
44
+12.8%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−4.4%
230−240
+4.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−10%
40−45
+10%
Far Cry 5 49
−8.2%
53
+8.2%
Fortnite 100−105
−7%
100−110
+7%
Forza Horizon 4 75−80
−7.8%
80−85
+7.8%
Forza Horizon 5 60−65
−10%
65−70
+10%
Grand Theft Auto V 54
−1.9%
55
+1.9%
Metro Exodus 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−9.7%
75−80
+9.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+1.9%
52
−1.9%
Valorant 140−150
−5.6%
150−160
+5.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−6.3%
80−85
+6.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−10%
40−45
+10%
Far Cry 5 46
−8.7%
50
+8.7%
Forza Horizon 4 75−80
−7.8%
80−85
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−9.7%
75−80
+9.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
33
+0%
Valorant 140−150
−5.6%
150−160
+5.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−105
−7%
100−110
+7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−10%
40−45
+10%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−8%
140−150
+8%
Grand Theft Auto V 22
−63.6%
35−40
+63.6%
Metro Exodus 24−27
−8%
27−30
+8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−2.4%
170−180
+2.4%
Valorant 170−180
−5%
180−190
+5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−7.4%
55−60
+7.4%
Cyberpunk 2077 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Far Cry 5 40−45
−9.3%
45−50
+9.3%
Forza Horizon 4 45−50
−8.3%
50−55
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−9.1%
45−50
+9.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Grand Theft Auto V 30−35
−11.8%
35−40
+11.8%
Metro Exodus 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Valorant 100−110
−10.3%
110−120
+10.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Forza Horizon 4 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%

Vậy Radeon 880M và Radeon 890M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 890M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 880M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 880M nhanh hơn 2%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 890M nhanh hơn 64%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Radeon 890M tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.41 18.91

Radeon 890M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 880M và Radeon 890M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 880M
Radeon 880M
AMD Radeon 890M
Radeon 890M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 146 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 890M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 880M hoặc Radeon 890M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.