Radeon 880M vs Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 880M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 880M
2024
15 Watt
17.39
+88.8%

880M vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 880M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất285440
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng92.3018.33
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaStrix Pointkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 880M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 880M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121536
Tần số nhân400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2900 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture92.80không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.97 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 880M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 880M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedLPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Shared8448 MHz
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 880M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 880M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 880M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 880M 17.39
+88.8%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 9.21

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 880M 13892
+96.7%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 7061

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 880M 8371
+19.9%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 6982

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 880M 3006
+51.1%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 1989

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 880M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+2.9%
35
−2.9%
1440p22
+120%
10−12
−120%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 46
+84%
24−27
−84%
Counter-Strike 2 95
+75.9%
50−55
−75.9%
Cyberpunk 2077 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 34
+36%
24−27
−36%
Battlefield 5 75−80
+79.5%
40−45
−79.5%
Counter-Strike 2 70
+29.6%
50−55
−29.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Far Cry 5 54
+74.2%
31
−74.2%
Fortnite 100−105
+66.7%
60−65
−66.7%
Forza Horizon 4 75−80
+79.1%
40−45
−79.1%
Forza Horizon 5 60−65
+93.5%
30−35
−93.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+100%
35−40
−100%
Valorant 140−150
+51.1%
90−95
−51.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21
−19%
24−27
+19%
Battlefield 5 75−80
+79.5%
40−45
−79.5%
Counter-Strike 2 39
−38.5%
50−55
+38.5%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+52.7%
150−160
−52.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Far Cry 5 49
+63.3%
30
−63.3%
Fortnite 100−105
+66.7%
60−65
−66.7%
Forza Horizon 4 75−80
+79.1%
40−45
−79.1%
Forza Horizon 5 60−65
+93.5%
30−35
−93.5%
Grand Theft Auto V 54
+50%
36
−50%
Metro Exodus 40−45
+105%
20−22
−105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+100%
35−40
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+29.3%
41
−29.3%
Valorant 140−150
+51.1%
90−95
−51.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+79.5%
40−45
−79.5%
Cyberpunk 2077 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Far Cry 5 46
+70.4%
27
−70.4%
Forza Horizon 4 75−80
+79.1%
40−45
−79.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+100%
35−40
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+50%
22
−50%
Valorant 140−150
+51.1%
90−95
−51.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−105
+66.7%
60−65
−66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+117%
18−20
−117%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+80.3%
75−80
−80.3%
Grand Theft Auto V 22
+46.7%
14−16
−46.7%
Metro Exodus 24−27
+118%
10−12
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+231%
50−55
−231%
Valorant 170−180
+61.3%
110−120
−61.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+116%
24−27
−116%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%
Far Cry 5 40−45
+105%
21−24
−105%
Forza Horizon 4 45−50
+100%
24−27
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+110%
21−24
−110%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Counter-Strike 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Grand Theft Auto V 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Metro Exodus 14−16
+150%
6−7
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+155%
10−12
−155%
Valorant 100−110
+102%
50−55
−102%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+142%
12−14
−142%
Counter-Strike 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 4 30−35
+94.1%
16−18
−94.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+111%
9−10
−111%

Vậy Radeon 880M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 880M nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 880M nhanh hơn 325%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 38%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.39 9.21
Mức độ mới 15 Tháng 7 2024 26 Tháng 10 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 40 Watt

Radeon 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88.8%, mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 880M vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 880M
Radeon 880M
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 14 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 880M hoặc Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.