Radeon 780M vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 780M và RTX 2000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 780M
2023
15 Watt
15.68

RTX 2000 Ada Generation Mobile vượt qua 780M với mức trọn vẹn là 117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 780M và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất315118
Vị trí theo mức độ phổ biến65không trong top 100
Hiệu quả năng lượng83.2323.52
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaHawx Pointkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 780M và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 780M và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7683072
Tần số nhân800 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2700 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn25,390 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture129.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.294 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 780M và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 780M và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared16000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 780M và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 780M và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 780M và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 780M 15.68
RTX 2000 Ada Generation Mobile 33.97
+117%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 780M 7013
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15188
+117%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 780M 12785
RTX 2000 Ada Generation Mobile 28910
+126%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 780M 41622
+10%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 37844

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 780M 7987
RTX 2000 Ada Generation Mobile 21379
+168%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 780M 48112
RTX 2000 Ada Generation Mobile 115230
+140%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 780M 2822
RTX 2000 Ada Generation Mobile 8095
+187%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 780M và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−108%
75−80
+108%
1440p22
−105%
45−50
+105%
4K13
−108%
27−30
+108%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 49
−104%
100−105
+104%
Counter-Strike 2 119
−110%
250−260
+110%
Cyberpunk 2077 39
−105%
80−85
+105%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 39
−105%
80−85
+105%
Battlefield 5 70−75
−108%
150−160
+108%
Counter-Strike 2 82
−107%
170−180
+107%
Cyberpunk 2077 31
−110%
65−70
+110%
Far Cry 5 45
−111%
95−100
+111%
Fortnite 90−95
−115%
200−210
+115%
Forza Horizon 4 70−75
−114%
150−160
+114%
Forza Horizon 5 65
−115%
140−150
+115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−103%
130−140
+103%
Valorant 130−140
−111%
280−290
+111%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 23
−95.7%
45−50
+95.7%
Battlefield 5 70−75
−108%
150−160
+108%
Counter-Strike 2 39
−105%
80−85
+105%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−108%
450−500
+108%
Cyberpunk 2077 24
−108%
50−55
+108%
Dota 2 100−110
−108%
210−220
+108%
Far Cry 5 41
−107%
85−90
+107%
Fortnite 90−95
−115%
200−210
+115%
Forza Horizon 4 70−75
−114%
150−160
+114%
Forza Horizon 5 60
−100%
120−130
+100%
Grand Theft Auto V 44
−116%
95−100
+116%
Metro Exodus 29
−107%
60−65
+107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−103%
130−140
+103%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−107%
95−100
+107%
Valorant 130−140
−111%
280−290
+111%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−108%
150−160
+108%
Cyberpunk 2077 23
−95.7%
45−50
+95.7%
Dota 2 100−110
−108%
210−220
+108%
Far Cry 5 39
−105%
80−85
+105%
Forza Horizon 4 70−75
−114%
150−160
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−103%
130−140
+103%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−107%
60−65
+107%
Valorant 130−140
−111%
280−290
+111%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−115%
200−210
+115%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27
−104%
55−60
+104%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−116%
270−280
+116%
Grand Theft Auto V 18
−94.4%
35−40
+94.4%
Metro Exodus 21−24
−105%
45−50
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−116%
350−400
+116%
Valorant 160−170
−110%
350−400
+110%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−108%
100−105
+108%
Cyberpunk 2077 16
−87.5%
30−33
+87.5%
Far Cry 5 27
−104%
55−60
+104%
Forza Horizon 4 40−45
−109%
90−95
+109%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−100%
40−45
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−105%
80−85
+105%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−114%
30−33
+114%
Counter-Strike 2 6
−100%
12−14
+100%
Grand Theft Auto V 21
−114%
45−50
+114%
Metro Exodus 12−14
−108%
27−30
+108%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−100%
30−33
+100%
Valorant 95−100
−108%
200−210
+108%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−100%
50−55
+100%
Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Cyberpunk 2077 6
−100%
12−14
+100%
Dota 2 60−65
−100%
120−130
+100%
Far Cry 5 12
−100%
24−27
+100%
Forza Horizon 4 30−33
−100%
60−65
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−106%
35−40
+106%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−106%
35−40
+106%

Vậy Radeon 780M và RTX 2000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 105% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.68 33.97
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 115 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: mới hơn 8 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 666.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 116.6%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 780M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 780M
Radeon 780M
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1749 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 780M hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.