RTX A2000 vs RTX 6000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 và RTX 6000 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A2000
2021
6 GB GDDR6, 70 Watt
30.38

RTX 6000 Ada Generation vượt qua RTX A2000 với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14819
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất93.108.56
Hiệu quả năng lượng34.5517.04
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 988% so với RTX 6000 Ada Generation.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng332818176
Tần số nhân562 MHz915 MHz
Tần số Boost1200 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million76,300 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture124.81,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs48192
TMUs104568
Tensor Cores104568
Ray Tracing Cores26142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài167 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 30.38
RTX 6000 Ada Generation 64.20
+111%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 13584
RTX 6000 Ada Generation 28707
+111%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A2000 19978
RTX 6000 Ada Generation 70850
+255%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A2000 76281
RTX 6000 Ada Generation 126448
+65.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A2000 14934
RTX 6000 Ada Generation 36679
+146%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX A2000 73308
RTX 6000 Ada Generation 315474
+330%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX A2000 69015
RTX 6000 Ada Generation 252447
+266%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
−98.9%
183
+98.9%
1440p44
−264%
160
+264%
4K28
−289%
109
+289%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.88
+661%
37.15
−661%
1440p10.20
+316%
42.49
−316%
4K16.04
+289%
62.38
−289%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 thấp hơn 661% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 thấp hơn 316% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 thấp hơn 289% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
−121%
210−220
+121%
Counter-Strike 2 180−190
−70.4%
300−350
+70.4%
Cyberpunk 2077 75−80
−133%
170−180
+133%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
−121%
210−220
+121%
Battlefield 5 110−120
−52.1%
180−190
+52.1%
Counter-Strike 2 180−190
−70.4%
300−350
+70.4%
Cyberpunk 2077 75−80
−133%
170−180
+133%
Far Cry 5 108
−20.4%
130
+20.4%
Fortnite 140−150
−104%
300−350
+104%
Forza Horizon 4 120−130
−116%
270−280
+116%
Forza Horizon 5 121
−63.6%
190−200
+63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−35.1%
170−180
+35.1%
Valorant 200−210
−98%
400−450
+98%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
−121%
210−220
+121%
Battlefield 5 110−120
−52.1%
180−190
+52.1%
Counter-Strike 2 180−190
−70.4%
300−350
+70.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.7%
270−280
+0.7%
Cyberpunk 2077 75−80
−133%
170−180
+133%
Far Cry 5 98
−28.6%
126
+28.6%
Fortnite 140−150
−104%
300−350
+104%
Forza Horizon 4 120−130
−116%
270−280
+116%
Forza Horizon 5 106
−86.8%
190−200
+86.8%
Grand Theft Auto V 129
−32.6%
170−180
+32.6%
Metro Exodus 60
−90%
114
+90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−35.1%
170−180
+35.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
−318%
489
+318%
Valorant 200−210
−98%
400−450
+98%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−52.1%
180−190
+52.1%
Cyberpunk 2077 75−80
−133%
170−180
+133%
Far Cry 5 91
−29.7%
118
+29.7%
Forza Horizon 4 120−130
−116%
270−280
+116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−35.1%
170−180
+35.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−306%
260
+306%
Valorant 200−210
−98%
400−450
+98%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−104%
300−350
+104%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−169%
210−220
+169%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−127%
500−550
+127%
Grand Theft Auto V 58
−148%
140−150
+148%
Metro Exodus 34
−179%
95
+179%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
−105%
450−500
+105%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−105%
170−180
+105%
Cyberpunk 2077 35−40
−181%
100−110
+181%
Far Cry 5 61
−93.4%
118
+93.4%
Forza Horizon 4 90−95
−169%
240−250
+169%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−366%
219
+366%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
−79.8%
150−160
+79.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−154%
65−70
+154%
Counter-Strike 2 35−40
−8.1%
40
+8.1%
Grand Theft Auto V 56
−198%
160−170
+198%
Metro Exodus 20
−350%
90
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
−360%
184
+360%
Valorant 190−200
−66.8%
300−350
+66.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−159%
130−140
+159%
Counter-Strike 2 35−40
−162%
95−100
+162%
Cyberpunk 2077 16−18
−206%
45−50
+206%
Far Cry 5 30
−283%
115
+283%
Forza Horizon 4 60−65
−228%
190−200
+228%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−140%
95−100
+140%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−97.5%
75−80
+97.5%

Vậy RTX A2000 và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 99% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 264% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 289% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 366%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.38 64.20
Mức độ mới 10 Tháng 8 2021 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 300 Watt

RTX A2000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 111.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX A2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 600 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.