RTX A2000 vs GeForce RTX 3050 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000
2021
6 GB GDDR6, 70 Watt
30.37
+26.8%

RTX A2000 vượt qua RTX 3050 6 GB với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất155216
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10022
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất91.3672.40
Hiệu quả năng lượng34.3427.08
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106GA107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 26% so với RTX 3050 6 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33282304
Tần số nhân562 MHz1042 MHz
Tần số Boost1200 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million8,700 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS6.774 TFLOPS
ROPs4832
TMUs10472
Tensor Cores10472
Ray Tracing Cores2618

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài167 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s168.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 và GeForce RTX 3050 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 30.37
+26.8%
RTX 3050 6 GB 23.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 13568
+26.8%
RTX 3050 6 GB 10700

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
+30%
70−75
−30%
1440p43
+43.3%
30−35
−43.3%
4K28
+33.3%
21−24
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.93
−93%
2.56
+93%
1440p10.44
−75%
5.97
+75%
4K16.04
−88.1%
8.52
+88.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 93% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 88% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+34.3%
140−150
−34.3%
Cyberpunk 2077 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
Hogwarts Legacy 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+32.2%
90−95
−32.2%
Counter-Strike 2 180−190
+34.3%
140−150
−34.3%
Cyberpunk 2077 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
Far Cry 5 108
+27.1%
85−90
−27.1%
Fortnite 140−150
+33.6%
110−120
−33.6%
Forza Horizon 4 120−130
+28%
100−105
−28%
Forza Horizon 5 121
+27.4%
95−100
−27.4%
Hogwarts Legacy 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+31%
100−105
−31%
Valorant 200−210
+34.7%
150−160
−34.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+32.2%
90−95
−32.2%
Counter-Strike 2 180−190
+34.3%
140−150
−34.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+31.4%
210−220
−31.4%
Cyberpunk 2077 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
Far Cry 5 98
+30.7%
75−80
−30.7%
Fortnite 140−150
+33.6%
110−120
−33.6%
Forza Horizon 4 120−130
+28%
100−105
−28%
Forza Horizon 5 106
+32.5%
80−85
−32.5%
Grand Theft Auto V 129
+29%
100−105
−29%
Hogwarts Legacy 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
Metro Exodus 60
+33.3%
45−50
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+31%
100−105
−31%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
+30%
90−95
−30%
Valorant 200−210
+34.7%
150−160
−34.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+32.2%
90−95
−32.2%
Cyberpunk 2077 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
Far Cry 5 91
+30%
70−75
−30%
Forza Horizon 4 120−130
+28%
100−105
−28%
Hogwarts Legacy 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+31%
100−105
−31%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+28%
50−55
−28%
Valorant 200−210
+34.7%
150−160
−34.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+33.6%
110−120
−33.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+33.5%
170−180
−33.5%
Grand Theft Auto V 58
+28.9%
45−50
−28.9%
Metro Exodus 34
+41.7%
24−27
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 230−240
+31.7%
180−190
−31.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+33.8%
65−70
−33.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Far Cry 5 61
+35.6%
45−50
−35.6%
Forza Horizon 4 90−95
+28.6%
70−75
−28.6%
Hogwarts Legacy 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+34.3%
35−40
−34.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+29.2%
65−70
−29.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+37%
27−30
−37%
Grand Theft Auto V 56
+40%
40−45
−40%
Hogwarts Legacy 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Metro Exodus 20
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+33.3%
30−33
−33.3%
Valorant 190−200
+32.7%
150−160
−32.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Counter-Strike 2 35−40
+37%
27−30
−37%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Far Cry 5 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Forza Horizon 4 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%

Vậy RTX A2000 và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.37 23.95
Mức độ mới 10 Tháng 8 2021 2 Tháng 2 2024

RTX A2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 600 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1668 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.