RTX A2000 vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 và RTX 2000 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A2000
2021
6 GB GDDR6, 70 Watt
30.38

RTX 2000 Ada Generation vượt qua RTX A2000 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14880
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất93.1097.86
Hiệu quả năng lượng34.5544.31
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106AD107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5% so với RTX A2000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33282816
Tần số nhân562 MHz1620 MHz
Tần số Boost1200 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs4848
TMUs10488
Tensor Cores10488
Ray Tracing Cores2622

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài167 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s256.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 30.38
RTX 2000 Ada Generation 38.96
+28.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 13584
RTX 2000 Ada Generation 17419
+28.2%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX A2000 73308
RTX 2000 Ada Generation 86081
+17.4%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX A2000 69015
RTX 2000 Ada Generation 82143
+19%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
−19.6%
110−120
+19.6%
1440p44
−25%
55−60
+25%
4K28
−25%
35−40
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.88
+20.9%
5.90
−20.9%
1440p10.20
+15.6%
11.80
−15.6%
4K16.04
+15.6%
18.54
−15.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 thấp hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 thấp hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 thấp hơn 16% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
−25%
120−130
+25%
Counter-Strike 2 180−190
−27%
240−250
+27%
Cyberpunk 2077 75−80
−26.7%
95−100
+26.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
−25%
120−130
+25%
Battlefield 5 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
Counter-Strike 2 180−190
−27%
240−250
+27%
Cyberpunk 2077 75−80
−26.7%
95−100
+26.7%
Far Cry 5 108
−20.4%
130−140
+20.4%
Fortnite 140−150
−21.6%
180−190
+21.6%
Forza Horizon 4 120−130
−25%
160−170
+25%
Forza Horizon 5 121
−24%
150−160
+24%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−22.1%
160−170
+22.1%
Valorant 200−210
−23.8%
250−260
+23.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
−25%
120−130
+25%
Battlefield 5 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
Counter-Strike 2 180−190
−27%
240−250
+27%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−26.8%
350−400
+26.8%
Cyberpunk 2077 75−80
−26.7%
95−100
+26.7%
Far Cry 5 98
−22.4%
120−130
+22.4%
Fortnite 140−150
−21.6%
180−190
+21.6%
Forza Horizon 4 120−130
−25%
160−170
+25%
Forza Horizon 5 106
−22.6%
130−140
+22.6%
Grand Theft Auto V 129
−24%
160−170
+24%
Metro Exodus 60
−25%
75−80
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−22.1%
160−170
+22.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
−28.2%
150−160
+28.2%
Valorant 200−210
−23.8%
250−260
+23.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
Cyberpunk 2077 75−80
−26.7%
95−100
+26.7%
Far Cry 5 91
−20.9%
110−120
+20.9%
Forza Horizon 4 120−130
−25%
160−170
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−22.1%
160−170
+22.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−25%
80−85
+25%
Valorant 200−210
−23.8%
250−260
+23.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−21.6%
180−190
+21.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−25%
100−105
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−27.8%
290−300
+27.8%
Grand Theft Auto V 58
−20.7%
70−75
+20.7%
Metro Exodus 34
−17.6%
40−45
+17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Valorant 230−240
−26.6%
300−310
+26.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−26.4%
110−120
+26.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−25%
45−50
+25%
Far Cry 5 61
−23%
75−80
+23%
Forza Horizon 4 90−95
−22.2%
110−120
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−27.7%
60−65
+27.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
−19%
100−105
+19%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Counter-Strike 2 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Grand Theft Auto V 56
−25%
70−75
+25%
Metro Exodus 20
−20%
24−27
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
−25%
50−55
+25%
Valorant 190−200
−25.6%
250−260
+25.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Counter-Strike 2 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Cyberpunk 2077 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Far Cry 5 30
−16.7%
35−40
+16.7%
Forza Horizon 4 60−65
−25%
75−80
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−25%
50−55
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−25%
50−55
+25%

Vậy RTX A2000 và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.38 38.96
Mức độ mới 10 Tháng 8 2021 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX A2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 600 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 39 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.