RTX 5000 Ada Generation Mobile vs GeForce G205M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce G205M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 Ada Generation Mobile
2023
16 GB GDDR6, 120 Watt
56.23
+25459%

RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua G205M với mức trọn vẹn là 25459% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce G205M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất471418
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng35.721.20
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaAD103C79
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce G205M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce G205M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng972816
Tần số nhân1425 MHz450 MHz
Tần số Boost2115 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million314 million
Quy trình công nghệ5 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture643.03.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động41.15 TFLOPS0.0352 TFLOPS
ROPs1124
TMUs3048
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores76không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce G205M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce G205M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce G205M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce G205M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.1 (10_0)
Shader Model6.84.0
OpenGL4.63.3
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce G205M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 56.23
+25459%
GeForce G205M 0.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 23565
+25796%
GeForce G205M 91

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce G205M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.23 0.22
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 8 Tháng 1 2009
Quy trình công nghệ 5 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 14 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25459.1%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce G205M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce G205M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce G205M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
NVIDIA GeForce G205M
GeForce G205M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 61 phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G205M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc GeForce G205M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.