Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS vs GeForce RTX 5070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce RTX 5070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
2023
30 Watt
10.61

RTX 5070 vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS với mức trọn vẹn là 668% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4428
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.2522.35
Kiến trúckhông có dữ liệuBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGB205
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)Tháng 3 2025
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15366144
Tần số nhânkhông có dữ liệu2165 MHz
Tần số Boost1250 MHz2510 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu31,000 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu481.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu30.84 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớ8448 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−650%
270−280
+650%
1440p16
−650%
120−130
+650%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.03
1440pkhông có dữ liệu4.58

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
−833%
220−230
+833%
Counter-Strike 2 23
−717%
180−190
+717%
Cyberpunk 2077 20−22
−845%
180−190
+845%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
−833%
220−230
+833%
Battlefield 5 40−45
−330%
180−190
+330%
Counter-Strike 2 19
−889%
180−190
+889%
Cyberpunk 2077 20−22
−845%
180−190
+845%
Far Cry 5 30
−533%
190−200
+533%
Fortnite 55−60
−412%
300−350
+412%
Forza Horizon 4 40−45
−607%
300−350
+607%
Forza Horizon 5 24−27
−715%
210−220
+715%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−406%
170−180
+406%
Valorant 90−95
−377%
400−450
+377%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
−833%
220−230
+833%
Battlefield 5 40−45
−330%
180−190
+330%
Counter-Strike 2 16
−1075%
180−190
+1075%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−86.6%
270−280
+86.6%
Cyberpunk 2077 20−22
−845%
180−190
+845%
Far Cry 5 28
−579%
190−200
+579%
Fortnite 55−60
−412%
300−350
+412%
Forza Horizon 4 40−45
−607%
300−350
+607%
Forza Horizon 5 24−27
−715%
210−220
+715%
Grand Theft Auto V 35
−394%
170−180
+394%
Metro Exodus 20−22
−850%
190−200
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−406%
170−180
+406%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
−720%
300−350
+720%
Valorant 90−95
−377%
400−450
+377%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−330%
180−190
+330%
Counter-Strike 2 14
−1243%
180−190
+1243%
Cyberpunk 2077 20−22
−845%
180−190
+845%
Far Cry 5 26
−631%
190−200
+631%
Forza Horizon 4 40−45
−607%
300−350
+607%
Forza Horizon 5 24−27
−631%
190−200
+631%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−406%
170−180
+406%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−1626%
300−350
+1626%
Valorant 90−95
−377%
400−450
+377%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−412%
300−350
+412%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−615%
90−95
+615%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−579%
500−550
+579%
Grand Theft Auto V 15
−920%
150−160
+920%
Metro Exodus 10−12
−1109%
130−140
+1109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−250%
170−180
+250%
Valorant 110−120
−341%
450−500
+341%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−684%
190−200
+684%
Cyberpunk 2077 8−9
−1313%
110−120
+1313%
Far Cry 5 21−24
−733%
170−180
+733%
Forza Horizon 4 24−27
−1021%
260−270
+1021%
Forza Horizon 5 16−18
−665%
130−140
+665%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1167%
190−200
+1167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−619%
150−160
+619%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−825%
70−75
+825%
Counter-Strike 2 4−5
−1475%
60−65
+1475%
Grand Theft Auto V 21−24
−748%
170−180
+748%
Metro Exodus 5−6
−1720%
90−95
+1720%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1518%
170−180
+1518%
Valorant 50−55
−538%
300−350
+538%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−1033%
130−140
+1033%
Counter-Strike 2 4−5
−1475%
60−65
+1475%
Cyberpunk 2077 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Far Cry 5 10−11
−1150%
120−130
+1150%
Forza Horizon 4 16−18
−1265%
230−240
+1265%
Forza Horizon 5 7−8
−614%
50−55
+614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−967%
95−100
+967%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−778%
75−80
+778%

Vậy Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 650% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 650% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 nhanh hơn 1733%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 đã vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.61 81.52
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 250 Watt

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 668.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1500 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.