Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vs GeForce RTX 5070
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce RTX 5070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5070 vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với mức trọn vẹn là 660% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 437 | 8 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 18.37 | 22.35 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | GB205 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) | Tháng 3 2025 |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $549 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 6144 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 2165 MHz |
Tần số Boost | 1500 MHz | 2510 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 31,000 million |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 481.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 30.84 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 64 |
TMUs | không có dữ liệu | 192 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 192 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 5.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | LPDDR5x | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 8448 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 672.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.4 |
CUDA | - | 10.1 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 39
−644%
| 290−300
+644%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 1.89 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 24−27
−796%
|
220−230
+796%
|
Counter-Strike 2 | 23
−717%
|
180−190
+717%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−800%
|
180−190
+800%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 24−27
−796%
|
220−230
+796%
|
Battlefield 5 | 40−45
−330%
|
180−190
+330%
|
Counter-Strike 2 | 22
−755%
|
180−190
+755%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−800%
|
180−190
+800%
|
Far Cry 5 | 31
−513%
|
190−200
+513%
|
Fortnite | 60−65
−403%
|
300−350
+403%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−607%
|
300−350
+607%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
−715%
|
210−220
+715%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−392%
|
170−180
+392%
|
Valorant | 90−95
−377%
|
400−450
+377%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 24−27
−796%
|
220−230
+796%
|
Battlefield 5 | 40−45
−330%
|
180−190
+330%
|
Counter-Strike 2 | 19
−889%
|
180−190
+889%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 150−160
−85.3%
|
270−280
+85.3%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−800%
|
180−190
+800%
|
Far Cry 5 | 30
−533%
|
190−200
+533%
|
Fortnite | 60−65
−403%
|
300−350
+403%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−607%
|
300−350
+607%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
−715%
|
210−220
+715%
|
Grand Theft Auto V | 36
−381%
|
170−180
+381%
|
Metro Exodus | 20−22
−850%
|
190−200
+850%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−392%
|
170−180
+392%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 41
−700%
|
300−350
+700%
|
Valorant | 90−95
−377%
|
400−450
+377%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
−330%
|
180−190
+330%
|
Counter-Strike 2 | 17
−1006%
|
180−190
+1006%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−800%
|
180−190
+800%
|
Far Cry 5 | 27
−604%
|
190−200
+604%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−607%
|
300−350
+607%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
−631%
|
190−200
+631%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−392%
|
170−180
+392%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 22
−1391%
|
300−350
+1391%
|
Valorant | 90−95
−377%
|
400−450
+377%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 60−65
−403%
|
300−350
+403%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
−615%
|
90−95
+615%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 75−80
−579%
|
500−550
+579%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−920%
|
150−160
+920%
|
Metro Exodus | 10−12
−1109%
|
130−140
+1109%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
−250%
|
170−180
+250%
|
Valorant | 110−120
−337%
|
450−500
+337%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
−684%
|
190−200
+684%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−1313%
|
110−120
+1313%
|
Far Cry 5 | 21−24
−733%
|
170−180
+733%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−1021%
|
260−270
+1021%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−622%
|
130−140
+622%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−1088%
|
190−200
+1088%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 21−24
−619%
|
150−160
+619%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 8−9
−825%
|
70−75
+825%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
−1475%
|
60−65
+1475%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
−748%
|
170−180
+748%
|
Metro Exodus | 6−7
−1417%
|
90−95
+1417%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
−1383%
|
170−180
+1383%
|
Valorant | 50−55
−526%
|
300−350
+526%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
−1033%
|
130−140
+1033%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
−1475%
|
60−65
+1475%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1733%
|
55−60
+1733%
|
Far Cry 5 | 10−11
−1150%
|
120−130
+1150%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−1265%
|
230−240
+1265%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−650%
|
60−65
+650%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−967%
|
95−100
+967%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10
−778%
|
75−80
+778%
|
Vậy Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5070 nhanh hơn 644% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 nhanh hơn 1733%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5070 đã vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.72 | 81.52 |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 250 Watt |
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 660.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.