Quadro T2000 (di động) vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 (di động) và RTX 2000 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T2000 (di động)
2019
4 GB GDDR5,60 Watt
20.78

RTX 2000 Ada Generation Mobile vượt qua T2000 (di động) với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất271113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.8423.64
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10243072
Tần số nhân1575 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1785 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture114.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro T2000 (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 (di động) và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T2000 (di động) 20.78
RTX 2000 Ada Generation Mobile 39.49
+90%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T2000 (di động) 7985
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15175
+90%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T2000 (di động) 13524
RTX 2000 Ada Generation Mobile 28910
+114%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T2000 (di động) và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−89.2%
70−75
+89.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−78.6%
75−80
+78.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−81.8%
120−130
+81.8%
Counter-Strike 2 35−40
−89.2%
70−75
+89.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−78.6%
75−80
+78.6%
Forza Horizon 4 85−90
−81.8%
160−170
+81.8%
Forza Horizon 5 55−60
−81.8%
100−105
+81.8%
Metro Exodus 55−60
−78.6%
100−105
+78.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
−80.9%
85−90
+80.9%
Valorant 80−85
−78.6%
150−160
+78.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−81.8%
120−130
+81.8%
Counter-Strike 2 35−40
−89.2%
70−75
+89.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−78.6%
75−80
+78.6%
Dota 2 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%
Far Cry 5 65−70
−88.4%
130−140
+88.4%
Fortnite 100−110
−83.5%
200−210
+83.5%
Forza Horizon 4 85−90
−81.8%
160−170
+81.8%
Forza Horizon 5 55−60
−81.8%
100−105
+81.8%
Grand Theft Auto V 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%
Metro Exodus 55−60
−78.6%
100−105
+78.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−88.4%
260−270
+88.4%
Red Dead Redemption 2 45−50
−80.9%
85−90
+80.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−81.8%
120−130
+81.8%
Valorant 80−85
−78.6%
150−160
+78.6%
World of Tanks 230−240
−69.5%
400−450
+69.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−81.8%
120−130
+81.8%
Counter-Strike 2 35−40
−89.2%
70−75
+89.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−78.6%
75−80
+78.6%
Dota 2 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%
Far Cry 5 65−70
−88.4%
130−140
+88.4%
Forza Horizon 4 85−90
−81.8%
160−170
+81.8%
Forza Horizon 5 55−60
−81.8%
100−105
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−88.4%
260−270
+88.4%
Valorant 80−85
−78.6%
150−160
+78.6%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Grand Theft Auto V 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−74.4%
300−310
+74.4%
Red Dead Redemption 2 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
World of Tanks 140−150
−85.7%
260−270
+85.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−78.6%
75−80
+78.6%
Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Far Cry 5 55−60
−75.4%
100−105
+75.4%
Forza Horizon 4 50−55
−85.2%
100−105
+85.2%
Forza Horizon 5 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Metro Exodus 45−50
−80.9%
85−90
+80.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
Valorant 50−55
−85.2%
100−105
+85.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Dota 2 35−40
−85.7%
65−70
+85.7%
Grand Theft Auto V 35−40
−85.7%
65−70
+85.7%
Metro Exodus 14−16
−80%
27−30
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−74.6%
110−120
+74.6%
Red Dead Redemption 2 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−85.7%
65−70
+85.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 35−40
−85.7%
65−70
+85.7%
Far Cry 5 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Fortnite 24−27
−80%
45−50
+80%
Forza Horizon 4 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%
Forza Horizon 5 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Valorant 24−27
−80%
45−50
+80%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.78 39.49
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 115 Watt

T2000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 90%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T2000 (di động) và RTX 2000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 398 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T2000 (di động) hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.